Vòng 1/8 Final
00:55 ngày 19/03/2021
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Donbass Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
2.96
X
3.30
2
2.28
Hiệp 1
+0.25
0.62
-0.25
1.35
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
AS Roma AS Roma
25'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
Marcos Antonio Silva San match yellow.png
38'
46'
match change Gianluca Mancini
Ra sân: Roger Ibanez Da Silva
48'
match goal 0 - 1 Borja Mayoral Moya
Alan Patrick Lourenco match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Rick Karsdorp
58'
match change Bruno Peres
Ra sân: Rick Karsdorp
58'
match change Riccardo Calafiori
Ra sân: Leonardo Spinazzola
59'
match change Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Amadou Diawara
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior 1 - 1
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
match goal
59'
Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
match change
60'
Yevhen Konoplyanka
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
match change
60'
72'
match goal 1 - 2 Borja Mayoral Moya
Kiến tạo: Carles Pérez Sayol
75'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Ra sân: Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
match change
76'
Heorhii Sudakov
Ra sân: Manor Solomon
match change
77'
Serhii Bolbat
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
7
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
725
 
Số đường chuyền
 
399
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu
 
10
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
19
20
 
Đánh chặn
 
16
22
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
151
 
Pha tấn công
 
67
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marlos Romero Bonfim
30
Andriy Pyatov
77
Valerii Bondar
50
Serhii Bolbat
7
Barcellos Freda Taison
99
Fernando Dos Santos Pedro
70
Yevhen Konoplyanka
5
David Khocholava
28
Marcos Robson Cipriano
9
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
61
Heorhii Sudakov
1
Oleksiy Shevchenko
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-3-3
3-4-3 AS Roma AS Roma
81
Trubin
22
Matvyenk...
49
Matos,Vi...
4
Kryvtsov
2
Santos
27
Barberan
8
San
21
Lourenco
19
Solomon
10
Junior
14
Martins
13
Sabata
3
Silva
4
Cristant...
24
Kumbulla
2
Karsdorp
14
Villar
42
Diawara
37
Spinazzo...
31
Sayol
21
2
Moya
11
Pedrito

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
33
Bruno Peres
18
Davide Santon
9
Edin Dzeko
61
Riccardo Calafiori
87
Daniel Fuzato
83
Antonio Mirante
23
Gianluca Mancini
7
Lorenzo Pellegrini
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Marlos Romero Bonfim 11
Andriy Pyatov 30
Valerii Bondar 77
Serhii Bolbat 50
Barcellos Freda Taison 7
Fernando Dos Santos Pedro 99
Yevhen Konoplyanka 70
David Khocholava 5
Marcos Robson Cipriano 28
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho 9
Heorhii Sudakov 61
Oleksiy Shevchenko 1
FC Shakhtar Donetsk AS Roma
92 Stephan El Shaarawy
33 Bruno Peres
18 Davide Santon
9 Edin Dzeko
61 Riccardo Calafiori
87 Daniel Fuzato
83 Antonio Mirante
23 Gianluca Mancini
7 Lorenzo Pellegrini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56% Kiểm soát bóng 54.33%
8.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.7
6.8 Phạt góc 3
1.2 Thẻ vàng 2.6
6.1 Sút trúng cầu môn 3.7
52.6% Kiểm soát bóng 52.2%
6.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (36trận)
Chủ Khách
AS Roma (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
11
5
HT-H/FT-T
3
1
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
2
7
2
5