FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Donbass Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
FC Shakhtar Donetsk
Phút
Maccabi Tel Aviv
Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
33'
Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
45'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Manor Solomon
Ra sân: Manor Solomon
45'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior 1 - 0
67'
68'
Nick Blackman
Ra sân: Aleksandar Pesic
Ra sân: Aleksandar Pesic
68'
Eduardo Guerrero
Ra sân: Tal BenHaim
Ra sân: Tal BenHaim
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Shakhtar Donetsk
Maccabi Tel Aviv
Giao bóng trước
0
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
12
20
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
478
Số đường chuyền
291
85%
Chuyền chính xác
77%
7
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
5
7
Đánh đầu
7
3
Đánh đầu thành công
4
2
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
3
14
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
2
10
Cản phá thành công
21
16
Thử thách
8
119
Pha tấn công
96
29
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
FC Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
4-2-3-1
Maccabi Tel Aviv
81
Trubin
22
Matvyenk...
49
Matos,Vi...
4
Kryvtsov
2
Santos
27
Barberan
7
Taison
21
Lourenco
11
Bonfim
19
Solomon
10
Junior
19
Tenenbau...
28
Barros
44
Rodrigue...
18
Tibi
4
Saborit
6
Glazer
42
Peretz
7
Hozez
23
Golasa
11
BenHaim
72
Pesic
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk
Mykhailo Mudryk
91
Viktor Kovalenko
15
Yevhen Konoplyanka
70
Marcos Antonio Silva San
8
Serhii Bolbat
50
Mateus Cardoso Lemos Martins
14
David Khocholava
5
Andriy Pyatov
30
Heorhii Sudakov
61
Valerii Bondar
77
Oleksiy Shevchenko
1
Fernando Dos Santos Pedro
99
Maccabi Tel Aviv
9
Nick Blackman
10
Itay Shechter
30
Maor Kandil
3
Matan Baltaxa
29
Eylon Haim Almog
39
Eduardo Guerrero
27
Ofir Davidadze
31
Shahar Piven-Bachtiar
1
Daniel Peretz
22
Avraham Rikan
17
Dan Biton
21
Sherran Yeini
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
7.33
Phạt góc
4.33
7.33
Sút trúng cầu môn
5.67
41.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
5.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
2.3
1.7
Bàn thua
1.1
1.9
Thẻ vàng
1.7
5.6
Phạt góc
5.7
4.8
Sút trúng cầu môn
5.1
47%
Kiểm soát bóng
54.2%
5.3
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk (31trận)
Chủ
Khách
Maccabi Tel Aviv (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
8
2
HT-H/FT-T
2
1
8
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
4
2
13