Vòng 1/16 Final
00:55 ngày 26/02/2021
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Donbass Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
1.70
X
3.50
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao match yellow.png
33'
Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
match change
45'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Manor Solomon
match change
45'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior 1 - 0 match pen
67'
68'
match change Nick Blackman
Ra sân: Aleksandar Pesic
68'
match change Eduardo Guerrero
Ra sân: Tal BenHaim

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
12
20
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
478
 
Số đường chuyền
 
291
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
5
7
 
Đánh đầu
 
7
3
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
21
16
 
Thử thách
 
8
119
 
Pha tấn công
 
96
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Mykhailo Mudryk
15
Viktor Kovalenko
70
Yevhen Konoplyanka
8
Marcos Antonio Silva San
50
Serhii Bolbat
14
Mateus Cardoso Lemos Martins
5
David Khocholava
30
Andriy Pyatov
61
Heorhii Sudakov
77
Valerii Bondar
1
Oleksiy Shevchenko
99
Fernando Dos Santos Pedro
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
4-2-3-1 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
81
Trubin
22
Matvyenk...
49
Matos,Vi...
4
Kryvtsov
2
Santos
27
Barberan
7
Taison
21
Lourenco
11
Bonfim
19
Solomon
10
Junior
19
Tenenbau...
28
Barros
44
Rodrigue...
18
Tibi
4
Saborit
6
Glazer
42
Peretz
7
Hozez
23
Golasa
11
BenHaim
72
Pesic

Substitutes

9
Nick Blackman
10
Itay Shechter
30
Maor Kandil
3
Matan Baltaxa
29
Eylon Haim Almog
39
Eduardo Guerrero
27
Ofir Davidadze
31
Shahar Piven-Bachtiar
1
Daniel Peretz
22
Avraham Rikan
17
Dan Biton
21
Sherran Yeini
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Mykhailo Mudryk 91
Viktor Kovalenko 15
Yevhen Konoplyanka 70
Marcos Antonio Silva San 8
Serhii Bolbat 50
Mateus Cardoso Lemos Martins 14
David Khocholava 5
Andriy Pyatov 30
Heorhii Sudakov 61
Valerii Bondar 77
Oleksiy Shevchenko 1
Fernando Dos Santos Pedro 99
FC Shakhtar Donetsk Maccabi Tel Aviv
9 Nick Blackman
10 Itay Shechter
30 Maor Kandil
3 Matan Baltaxa
29 Eylon Haim Almog
39 Eduardo Guerrero
27 Ofir Davidadze
31 Shahar Piven-Bachtiar
1 Daniel Peretz
22 Avraham Rikan
17 Dan Biton
21 Sherran Yeini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
7.33 Phạt góc 4.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
41.67% Kiểm soát bóng 47.67%
5.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.3
1.7 Bàn thua 1.1
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.6 Phạt góc 5.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.1
47% Kiểm soát bóng 54.2%
5.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (31trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
8
2
HT-H/FT-T
2
1
8
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
4
2
13