Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 02/12/2020
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: Donbass Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.02
-1.5
0.88
O 3.75
0.95
U 3.75
0.95
1
7.00
X
5.70
2
1.35
Hiệp 1
+0.75
0.80
-0.75
1.08
O 1.75
1.21
U 1.75
0.70

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Real Madrid Real Madrid
14'
match yellow.png Raphael Varane
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Ra sân: Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
match change
25'
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho 1 - 0 match goal
57'
Maycon de Andrade Barberan
Ra sân: Marlos Romero Bonfim
match change
73'
Manor Solomon
Ra sân: Barcellos Freda Taison
match change
74'
77'
match change Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Martin Odegaard
77'
match change Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
77'
match change Mariano Diaz Mejia
Ra sân: Karim Benzema
Manor Solomon 2 - 0
Kiến tạo: Maycon de Andrade Barberan
match goal
82'
Alan Patrick Lourenco
Ra sân: Viktor Kovalenko
match change
85'
Fernando Dos Santos Pedro
Ra sân: Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
407
 
Số đường chuyền
 
547
83%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
7
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
15
13
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
8
17
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
117
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Marcos Robson Cipriano
19
Manor Solomon
61
Heorhii Sudakov
9
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
30
Andriy Pyatov
21
Alan Patrick Lourenco
50
Serhii Bolbat
99
Fernando Dos Santos Pedro
27
Maycon de Andrade Barberan
8
Marcos Antonio Silva San
1
Oleksiy Shevchenko
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-3-3
4-2-3-1 Real Madrid Real Madrid
81
Trubin
22
Matvyenk...
49
Matos,Vi...
77
Bondar
2
Santos
20
Kovalenk...
6
Stepanen...
11
Bonfim
7
Taison
10
Junior
14
Martins
1
Courtois
17
Iglesias
5
Varane
6
Nacho
23
Mendy
10
Modric
8
Kroos
25
Goes
21
Odegaard
11
Willemse...
9
Benzema

Substitutes

3
Eder Gabriel Militao
14
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
12
Marcelo Vieira da Silva Junior
32
Victor Chust
26
Diego Altube Suarez
13
Andriy Lunin
30
Sergio Arribas Calvo
20
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
24
Mariano Diaz Mejia
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Marcos Robson Cipriano 28
Manor Solomon 19
Heorhii Sudakov 61
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho 9
Andriy Pyatov 30
Alan Patrick Lourenco 21
Serhii Bolbat 50
Fernando Dos Santos Pedro 99
Maycon de Andrade Barberan 27
Marcos Antonio Silva San 8
Oleksiy Shevchenko 1
FC Shakhtar Donetsk Real Madrid
3 Eder Gabriel Militao
14 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
32 Victor Chust
26 Diego Altube Suarez
13 Andriy Lunin
30 Sergio Arribas Calvo
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
24 Mariano Diaz Mejia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 1.33
0.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 6.67
56% Kiểm soát bóng 45.33%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1.1
6.8 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 2
6.1 Sút trúng cầu môn 6.5
52.6% Kiểm soát bóng 54.5%
6.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (36trận)
Chủ Khách
Real Madrid (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
10
1
HT-H/FT-T
3
1
4
0
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
7
HT-B/FT-B
2
7
0
7