Vòng 15
22:00 ngày 21/02/2021
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Rukh Vynnyky 1
Địa điểm: Donbass Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.90
+2.25
0.96
O 3.25
0.97
U 3.25
0.87
1
1.10
X
7.80
2
12.00
Hiệp 1
-1
0.98
+1
0.88
O 1.25
0.79
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
5'
match yellow.png Mykola Kukharevych
Mateus Cardoso Lemos Martins 1 - 0
Kiến tạo: Marlos Romero Bonfim
match goal
10'
Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao match yellow.png
32'
Domilson Cordeiro dos Santos match yellow.png
40'
49'
match yellow.png Ostap Prytula
Alan Patrick Lourenco match yellow.png
55'
59'
match yellow.png Roman Karasyuk
Maycon de Andrade Barberan 2 - 0 match pen
60'
90'
match red Aleksandr Bandura
90'
match yellow.png Varfolomieiev I.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
5
22
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
4
118
 
Pha tấn công
 
63
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 53.33%
8.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 3.8
1.2 Thẻ vàng 2.2
6.1 Sút trúng cầu môn 3.6
52.6% Kiểm soát bóng 53.4%
6.6 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (36trận)
Chủ Khách
Rukh Vynnyky (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
0
3
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
0
3
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
7
1
5