FC Sion
Đã kết thúc
3
-
3
(1 - 0)
Servette
Địa điểm: Stade Tourbillon
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
3.25
0.93
0.93
U
3.25
0.93
0.93
1
1.83
1.83
X
3.65
3.65
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1.5
1.17
1.17
U
1.5
0.75
0.75
Diễn biến chính
FC Sion
Phút
Servette
Jan Bamert
6'
Filip Stojilkovic 1 - 0
Kiến tạo: Baltazar Costa Rodrigues de Oliveira
Kiến tạo: Baltazar Costa Rodrigues de Oliveira
27'
44'
Valton Behrami
Marcos Robson Cipriano
45'
53'
1 - 1 Alexis Antunes
55'
1 - 2 Chris Vianney Bedia
Kiến tạo: Ricardo Azevedo
Kiến tạo: Ricardo Azevedo
Nathanael Saintini
67'
68'
1 - 3 Boris Cespedes
76'
Alexis Antunes
Cleilton Monteiro da Costa 2 - 3
Kiến tạo: Filip Stojilkovic
Kiến tạo: Filip Stojilkovic
78'
82'
Chris Vianney Bedia
Gaetan Karlen 3 - 3
Kiến tạo: Cleilton Monteiro da Costa
Kiến tạo: Cleilton Monteiro da Costa
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Sion
Servette
1
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
10
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
363
Số đường chuyền
363
8
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
11
78
Pha tấn công
78
31
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1
10.33
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
53.33%
9.33
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
0.9
6.8
Phạt góc
7.1
1.5
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
4.7
50%
Kiểm soát bóng
53%
8.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Sion (36trận)
Chủ
Khách
Servette (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
6
HT-H/FT-T
3
0
4
2
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
1
0
4
5
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
0
10
4
7