Vòng 10
01:30 ngày 23/05/2022
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
CFR Cluj
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.25
1.04
U 2.25
0.78
1
2.10
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.26
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
CFR Cluj CFR Cluj
Octavian Popescu 1 - 0
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
30'
45'
match goal 1 - 1 Kristian Dimitrov
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
Adrian Sut 2 - 1
Kiến tạo: Octavian Popescu
match goal
64'
68'
match yellow.png Yuri Matias
Ianis Stoica match yellow.png
68'
Risto Radunovic match yellow.png
69'
69'
match yellow.png Ioan Ciprian Deac
Valentin Gheorghe match yellow.png
71'
Adrian Sut 3 - 1
Kiến tạo: Ianis Stoica
match goal
88'
Octavian Popescu match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
CFR Cluj CFR Cluj
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
14
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
3
88
 
Pha tấn công
 
100
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
44.67% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 6.3
2.5 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 5.1
50.9% Kiểm soát bóng 53.4%
10.5 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
CFR Cluj (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
6
2
HT-H/FT-T
2
1
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
2
9
3
5