Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 18/05/2022
FC Tokyo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.24
X
3.15
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Hotaka Nakamura match yellow.png
12'
Sodai Hasukawa
Ra sân: Masato Morishige
match change
46'
56'
match change Jordy Croux
Ra sân: Toshiki Toya
56'
match change Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Hisashi Jogo
Yuta Arai
Ra sân: Kojiro Yasuda
match change
58'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
58'
Junya Suzuki
Ra sân: Kashifu Bangynagande
match change
63'
Kumata Naoki match yellow.png
66'
73'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Yuji Kitajima
73'
match change Sotan Tanabe
Ra sân: Taro Sugimoto
85'
match change Takaaki Shichi
Ra sân: Takeshi Kanamori

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
55
 
Pha tấn công
 
54
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Rei Hirakawa
39
Shuto Okaniwa
28
Junya Suzuki
48
Yuta Arai
13
Go Hatano
25
Sodai Hasukawa
FC Tokyo FC Tokyo 4-1-2-3
4-4-2 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
Kodama
49
Bangynag...
42
Higashi
3
Morishig...
37
Nakamura
18
Shinada
52
Naoki
7
Mita
10
Higashi
23
Watanabe
45
Yasuda
41
Nagaishi
2
Yuzawa
15
Kumamoto
26
Inoue
22
Wako
7
Kanamori
44
Moriyama
8
Sugimoto
25
Kitajima
18
Toya
10
Jogo

Substitutes

14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
17
Lukian Araujo de Almeida
21
Takumi Yamanoi
5
Daiki Miya
39
Tatsuya Tanaka
19
Sotan Tanabe
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Rei Hirakawa 40
Shuto Okaniwa 39
Junya Suzuki 28
Yuta Arai 48
Go Hatano 13
Sodai Hasukawa 25
FC Tokyo Avispa Fukuoka
14 Jordy Croux
13 Takaaki Shichi
17 Lukian Araujo de Almeida
21 Takumi Yamanoi
5 Daiki Miya
39 Tatsuya Tanaka
19 Sotan Tanabe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 54.33%
8 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
50.2% Kiểm soát bóng 42.4%
12.8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (11trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
0