FC Tokyo
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.97
0.97
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Keigo Higashi
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
60'
72'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
Hirotaka Mita
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
73'
73'
Shunki Higashi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
73'
73'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
79'
Shun Ayukawa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
83'
Akira Ibayashi
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
Manato Shinada
Ra sân: Aoki Takuya
Ra sân: Aoki Takuya
90'
Shuto ABE
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Hiroshima Sanfrecce
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
12
6
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
11
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
2
8
Cứu thua
1
97
Pha tấn công
105
54
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-2-3-1
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
13
Hatano
6
Ogawa
3
Morishig...
4
Watanabe
22
Nakamura
31
ABE
21
Takuya
11
Nagai
8
Takahagi
27
Tagawa
9
Oliveira
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
8
Kawabe
6
Aoyama
18
Kashiwa
29
Asano
10
Morishim...
37
Junior
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Bruno Uvini Bortolanca
5
Hirotaka Mita
7
Tsuyoshi Kodama
1
Keigo Higashi
10
Kashifu Bangynagande
49
Adailton dos Santos da Silva
15
Manato Shinada
18
Hiroshima Sanfrecce
25
Yusuke Chajima
23
Shun Ayukawa
14
Ezequiel Santos Da Silva
1
Takuto Hayashi
3
Akira Ibayashi
24
Shunki Higashi
27
Rhayner Santos Nascimento
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
6
52.67%
Kiểm soát bóng
59.67%
9.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
0.6
5.3
Phạt góc
7.2
1.7
Thẻ vàng
0.9
3.2
Sút trúng cầu môn
6.5
49%
Kiểm soát bóng
54.2%
12.6
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (10trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1