FC Tokyo
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.88
1.88
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Shimizu S-Pulse
Adailton dos Santos da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Shuto ABE
Kiến tạo: Shuto ABE
7'
Ronaldo Da Silva Souza(OW) 2 - 0
13'
Diego Queiroz de Oliveira 3 - 0
25'
46'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
46'
Keita Nakamura
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ryoma Watanabe
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
46'
Tsuyoshi Watanabe
Ra sân: Joan Oumari
Ra sân: Joan Oumari
58'
Keigo Higashi
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
66'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
67'
68'
Yuta Taki
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
68'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
73'
Eiichi Katayama
80'
Reon Yamahara
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
Hirotaka Mita
Ra sân: Aoki Takuya
Ra sân: Aoki Takuya
83'
Masato Morishige 4 - 0
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
5
9
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
410
Số đường chuyền
519
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
20
13
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
59
44
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-2-3-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
13
Hatano
50
Nagatomo
32
Oumari
3
Morishig...
22
Nakamura
31
ABE
21
Takuya
15
Silva
8
Takahagi
9
Oliveira
11
Nagai
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,V...
38
Ibayashi
7
Katayama
11
Nakayama
33
Matsuoka
3
Souza
32
Kololli
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Tsuyoshi Kodama
1
Tsuyoshi Watanabe
4
Keigo Higashi
10
Weverson Leandro Oliveira Moura
20
Hirotaka Mita
7
Manato Shinada
18
Ryoma Watanabe
23
Shimizu S-Pulse
25
Kengo Nagai
50
Yoshinori Suzuki
39
Reon Yamahara
20
Keita Nakamura
6
Ryo Takeuchi
11
Katsuhiro Nakayama
26
Yuta Taki
24
Noriaki Fujimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.1
5.3
Phạt góc
5.2
1.7
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.8
49%
Kiểm soát bóng
52.7%
12.6
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (10trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1