FC Tokyo
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.66
1.66
X
3.65
3.65
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Tokushima Vortis
46'
Wadi Ibrahim Suzuki
Ra sân: Akihiro Sato
Ra sân: Akihiro Sato
46'
Taiki Tamukai
Ra sân: Takashi Abe
Ra sân: Takashi Abe
Kyosuke Tagawa 1 - 0
59'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
61'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
68'
72'
Koki Sugimori
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
78'
Yuki Kakita
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
80'
Koki Sugimori
Ryoma Watanabe
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
81'
Ryoya Ogawa
Ra sân: Kashifu Bangynagande
Ra sân: Kashifu Bangynagande
81'
82'
Shiryu Fujiwara
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Masaki Watai
Aoki Takuya
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Tokushima Vortis
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
1
Tổng cú sút
0
1
Sút trúng cầu môn
0
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
148
Pha tấn công
103
83
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
Tokushima Vortis
21
Takuya
28
Uchida
49
Bangynag...
27
Tagawa
1
Kodama
25
Hasukawa
7
Mita
32
Oumari
22
Nakamura
11
Nagai
38
Konno
31
Hasegawa
34
Kawakami
10
Watai
4
Rodrigue...
18
Sato
24
Suzuki
23
Suzuki
7
Konishi
22
FUJITA
9
Kawata
25
Abe
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Adailton dos Santos da Silva
15
Makoto Okazaki
29
Yojiro Takahagi
8
Taishi Brandon Nozawa
41
Rio Omori
34
Ryoma Watanabe
23
Ryoya Ogawa
6
Tokushima Vortis
33
Shiryu Fujiwara
45
Koki Sugimori
29
Koki Mitsuzawa
19
Yuki Kakita
13
Joeru Fujita
2
Taiki Tamukai
30
Wadi Ibrahim Suzuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
49%
11.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
1.9
4.6
Phạt góc
4.6
2
Thẻ vàng
1.5
3.2
Sút trúng cầu môn
3.5
50.1%
Kiểm soát bóng
51.7%
12.5
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (5trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1