FC Tokyo
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.22
2.22
X
3.45
3.45
2
2.96
2.96
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Vissel Kobe
5'
0 - 1 Dyanfres Douglas Chagas Matos
Kiến tạo: Shion Inoue
Kiến tạo: Shion Inoue
Masato Morishige
45'
Hirotaka Mita
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
55'
Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
55'
65'
0 - 2 Dyanfres Douglas Chagas Matos
67'
Asahi Masuyama
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
Takumi Nakamura
Ra sân: Hotaka Nakamura
Ra sân: Hotaka Nakamura
71'
Kensuke Nagai
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
71'
Diego Queiroz de Oliveira 1 - 2
75'
Kensuke Nagai 2 - 2
77'
81'
Shion Inoue
82'
Daiju Sasaki
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
85'
2 - 3 Yuta Goke
89'
Takuya Yasui
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Vissel Kobe
6
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
8
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
7
135
Pha tấn công
147
97
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-2-3
4-4-2
Vissel Kobe
13
Hatano
6
Ogawa
32
Oumari
4
Watanabe
37
Nakamura
3
Morishig...
31
ABE
10
Higashi
20
Moura
15
Silva
27
Tagawa
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
11
Furuhash...
6
Montana
5
Yamaguch...
20
Inoue
7
Goke
49
2
Matos
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Kensuke Nagai
11
Hirotaka Mita
7
Tsuyoshi Kodama
1
Sodai Hasukawa
25
Takumi Nakamura
22
Diego Queiroz de Oliveira
9
Aoki Takuya
21
Vissel Kobe
9
Noriaki Fujimoto
19
Ryo Hatsuse
37
Asahi Masuyama
25
Leo Osaki
14
Takuya Yasui
22
Daiju Sasaki
32
Ryotaro Hironaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.33
59%
Kiểm soát bóng
50.33%
8
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
0.7
5.5
Phạt góc
6.6
1.5
Thẻ vàng
1
3.4
Sút trúng cầu môn
4.5
50.2%
Kiểm soát bóng
48.5%
12.8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (11trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
1
2
0
2