Vòng Qual.3
00:00 ngày 12/08/2022
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Cukaricki Stankom
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.00
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.40
X
4.50
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
7'
match goal 0 - 1 Luka Adzic
Kiến tạo: Bojan Roganovic
Robin Propper 1 - 1 match goal
17'
Michel Vlap 2 - 1
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
34'
54'
match yellow.png Muhammed Badammosi
62'
match yellow.png Djordje Ivanovic
Christos Tzolis 3 - 1
Kiến tạo: Michel Vlap
match goal
84'
Christos Tzolis 4 - 1
Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
493
 
Số đường chuyền
 
265
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
7
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Thử thách
 
15
95
 
Pha tấn công
 
90
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
55.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.3
7.3 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
55% Kiểm soát bóng 49.8%
9.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
Cukaricki Stankom (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
5
9
HT-H/FT-T
6
4
2
1
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
4
5
3