Vòng 15
21:00 ngày 23/11/2020
FC Ufa
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Khimki
Địa điểm: Nivtianik Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.11
O 2
0.85
U 2
1.05
1
2.51
X
2.95
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

FC Ufa FC Ufa
Phút
Khimki Khimki
5'
match goal 0 - 1 Ilya Kukharchuk
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
37'
match goal 0 - 2 Alexander Troshechkin
Aleksandr Sukhov match yellow.png
39'
Artem Golubev
Ra sân: Kirill Folmer
match change
46'
Oleg Danchenko
Ra sân: Aleksandr Sukhov
match change
46'
Filip Mrzljak
Ra sân: Vladislav Kamilov
match change
46'
48'
match yellow.png Aleksandr Filin
53'
match yellow.png Denis Glushakov
Dmitriy Sysuev
Ra sân: Vyacheslav Krotov
match change
71'
Bojan Jokic match yellow.png
76'
79'
match yellow.png Ilya Kukharchuk
Artem Golubev match yellow.png
82'
Bojan Jokic 1 - 2
Kiến tạo: Timur Zhamaletdinov
match goal
83'
Jimmy Tabidze match yellow.png
86'
Filip Mrzljak match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ufa FC Ufa
Khimki Khimki
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
494
 
Số đường chuyền
 
332
76%
 
Chuyền chính xác
 
62%
14
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
57
 
Đánh đầu
 
57
30
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
161
 
Pha tấn công
 
106
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Sergei Borodin
2
Gregory Morozov
8
Catalin Carp
1
Aleksey Chernov
77
Azer Aliev
16
Yuri Shafinsky
3
Pavel Alikin
22
Artem Golubev
99
Akhmed Alibekov
94
Oleg Danchenko
24
Filip Mrzljak
7
Dmitriy Sysuev
FC Ufa FC Ufa 5-3-2
3-4-2-1 Khimki Khimki
31
Belenov
5
Jokic
55
Tabidze
4
Nikitin
15
Pliev
33
Sukhov
9
Folmer
29
Kamilov
57
Krotov
75
Zhamalet...
18
Andric
22
Lantrato...
6
Tikhiy
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
5
Troshech...
8
Glushako...
4
Idowu
88
Dyadyun
44
Kukharch...
45
Konate

Substitutes

21
Ilya Kamyshev
1
Dmitri Khomich
70
Andrey Murnin
18
Danil Lipovoy
42
Mikhail Tikhonov
47
Aleksandr Dolgov
17
Arshak Koryan
20
Islambek Kuat
10
Kamran Aliev
28
Pavel Mogilevski
35
Egor Generalov
Đội hình dự bị
FC Ufa FC Ufa
Sergei Borodin 44
Gregory Morozov 2
Catalin Carp 8
Aleksey Chernov 1
Azer Aliev 77
Yuri Shafinsky 16
Pavel Alikin 3
Artem Golubev 22
Akhmed Alibekov 99
Oleg Danchenko 94
Filip Mrzljak 24
Dmitriy Sysuev 7
FC Ufa Khimki
21 Ilya Kamyshev
1 Dmitri Khomich
70 Andrey Murnin
18 Danil Lipovoy
42 Mikhail Tikhonov
47 Aleksandr Dolgov
17 Arshak Koryan
20 Islambek Kuat
10 Kamran Aliev
28 Pavel Mogilevski
35 Egor Generalov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 4.5
4.1% Kiểm soát bóng 30.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ufa (32trận)
Chủ Khách
Khimki (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
2
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
0
3
2
6