Vòng 22
18:30 ngày 07/02/2021
FC UT Arad
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
AFC Hermannstadt
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2
1.03
U 2
0.83
1
2.16
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 0.75
0.93
U 0.75
0.93

Diễn biến chính

FC UT Arad FC UT Arad
Phút
AFC Hermannstadt AFC Hermannstadt
Erico Constantino Da Silva match yellow.png
2'
Modestas Vorobjovas match yellow.png
35'
44'
match yellow.png Petrisor Ionut Petrescu
Denis Rusu match yellow.png
54'
Alexandru Constantin Benga match yellow.png
55'
Yevgeni Igorevich Shlyakov match yellow.png
58'
62'
match yellow.png Bright Addae
Cristian Albu 1 - 0
Kiến tạo: Roger de Braga
match goal
63'
66'
match goal 1 - 1 David Mayoral Lastras
72'
match yellow.png David Mayoral Lastras
Simon Rrumbullaku match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC UT Arad FC UT Arad
AFC Hermannstadt AFC Hermannstadt
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
126
 
Pha tấn công
 
127
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 3.8
47.5% Kiểm soát bóng 49.1%
10.3 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC UT Arad (39trận)
Chủ Khách
AFC Hermannstadt (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
3
HT-H/FT-T
4
2
3
6
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
2
2
3
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
3
2
0
3