FC Utrecht
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
3
1.01
1.01
U
3
0.89
0.89
1
1.87
1.87
X
3.70
3.70
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
FC Utrecht
Phút
Vitesse Arnhem
Sean Klaiber
Ra sân: Hidde ter Avest
Ra sân: Hidde ter Avest
46'
Can Bozdogan
Ra sân: Luuk Brouwers
Ra sân: Luuk Brouwers
46'
56'
Million Manhoef
Ra sân: Kacper Kozlowski
Ra sân: Kacper Kozlowski
56'
Mohamed Sankoh
Ra sân: Gabriel Vidovic
Ra sân: Gabriel Vidovic
Django Warmerdam
Ra sân: Djevencio van der Kust
Ra sân: Djevencio van der Kust
78'
Ruben Kluivert
Ra sân: Modibo Sagnan
Ra sân: Modibo Sagnan
78'
79'
Maximilian Wittek
Bas Dost 1 - 0
84'
Sander van der Streek
Ra sân: Othmane Boussaid
Ra sân: Othmane Boussaid
85'
86'
Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Enzo Cornelisse
Ra sân: Enzo Cornelisse
90'
Francisco Reis Ferreira, Ferro
Ra sân: Sondre Tronstad
Ra sân: Sondre Tronstad
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Utrecht
Vitesse Arnhem
10
Phạt góc
10
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
1
4
Sút Phạt
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
450
Số đường chuyền
418
81%
Chuyền chính xác
81%
6
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
18
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
8
23
Ném biên
15
14
Cản phá thành công
8
7
Thử thách
13
115
Pha tấn công
101
50
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
FC Utrecht
4-4-2
5-4-1
Vitesse Arnhem
1
Barkas
15
Kust
27
Sagnan
2
Maarel
5
Avest
26
Boussaid
8
Brouwers
18
Toornstr...
29
Sylla
9
Douvikas
28
Dost
16
Scherpen
2
Arcus
3
Flamingo
20
Meulenst...
13
Cornelis...
32
Wittek
21
Bero
8
Tronstad
17
Kozlowsk...
10
Vidovic
14
Bialek
Đội hình dự bị
FC Utrecht
Daishawn Redan
7
Calvin Raatsie
32
Can Bozdogan
6
Sander van der Streek
22
Albert-Nicolas Lottin
19
Naoki Maeda
30
Ruben Kluivert
25
Rocco Robert Shein
38
Sean Klaiber
17
Django Warmerdam
21
Taylor Booth
10
Fabian de Keijzer
16
Vitesse Arnhem
29
Thomas Buitink
24
Jeroen Houwen
9
Mohamed Sankoh
42
Million Manhoef
11
Nikolai Baden Frederiksen
27
Romaric Yapi
5
Francisco Reis Ferreira, Ferro
18
Tomas Hajek
22
Toni Domgjoni
33
Daan Reiziger
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
4.33
4.33
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4
49%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
2.6
4.6
Phạt góc
6.9
1.4
Thẻ vàng
1.1
4.8
Sút trúng cầu môn
4.4
46%
Kiểm soát bóng
53.9%
10.1
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht (32trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
11
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
0
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
1
4
4
0