Vòng 23
02:00 ngày 22/01/2022
FC Utrecht (Youth)
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Dordrecht
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
2.02
X
3.50
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
Phút
Dordrecht Dordrecht
5'
match goal 0 - 1 Toine Van Huizen
15'
match goal 0 - 2 Stijn Meijer
Kiến tạo: Toine Van Huizen
37'
match goal 0 - 3 Ersin Zehir
44'
match yellow.png Mathis Suray
Djevencio van der Kust match yellow.png
49'
Joshua Mukeh match yellow.png
52'
Ivar Jenner match yellow.png
58'
90'
match goal 0 - 4 Christian Conteh
Kiến tạo: Anouar El Azzouzi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
Dordrecht Dordrecht
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
401
 
Số đường chuyền
 
364
17
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Đánh chặn
 
9
7
 
Thử thách
 
4
136
 
Pha tấn công
 
102
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 51.33%
10 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
2.5 Bàn thua 0.5
4.1 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 7.3
48.3% Kiểm soát bóng 52.9%
13.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (Youth) (34trận)
Chủ Khách
Dordrecht (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
7
3
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
5
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
2
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
2
6