Vòng 5
22:30 ngày 02/05/2021
FC Viitorul Constanta
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Dinamo Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
2.05
X
3.15
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.72
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

FC Viitorul Constanta FC Viitorul Constanta
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Marcos Garbellotto Pedroso, Marquinhos match yellow.png
40'
Valentin Cojocaru match yellow.png
50'
55'
match yellow.png Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
62'
match goal 0 - 1 Jonathan Morsay
Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
73'
match goal 0 - 2 Raul Albentosa Redal
Joalisson Santos Oliveira 1 - 2
Kiến tạo: Romario Benzar
match goal
87'
90'
match yellow.png Jonathan Morsay

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viitorul Constanta FC Viitorul Constanta
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
18
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
101
 
Pha tấn công
 
92
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 57%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 3
1.1 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 2.6
59.9% Kiểm soát bóng 49.8%
12.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viitorul Constanta (0trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
8
HT-H/FT-T
0
0
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
2
HT-B/FT-B
0
0
3
2