Vòng 19
20:30 ngày 26/01/2021
FC Viitorul Constanta
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Sepsi
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.98
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

FC Viitorul Constanta FC Viitorul Constanta
Phút
Sepsi Sepsi
Kevin Luckassen 1 - 0 match goal
8'
18'
match goal 1 - 1 Esteban Gonzalez
Kiến tạo: Pavol Safranko
Kevin Luckassen match yellow.png
31'
Kevin Luckassen 2 - 1
Kiến tạo: Alexandru Irinel Matan
match goal
45'
47'
match pen 2 - 2 Bogdan Alexandru Mitrea
70'
match yellow.png Balazs Csiszer
75'
match yellow.png Razvan Tincu
Sebastian Mladen match yellow.png
79'
Andrei Virgil Ciobanu 3 - 2 match pen
83'
86'
match yellow.png Aleksa Markovic
90'
match goal 3 - 3 Pavol Safranko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viitorul Constanta FC Viitorul Constanta
Sepsi Sepsi
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
114
 
Pha tấn công
 
72
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 55.67%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 4.8
59.9% Kiểm soát bóng 51.1%
12.5 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viitorul Constanta (0trận)
Chủ Khách
Sepsi (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
5
HT-H/FT-T
0
0
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
6
3
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
4
HT-B/FT-B
0
0
2
4