Vòng 11
00:00 ngày 09/10/2022
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Mlada Boleslav
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.87
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.53
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.09
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
10'
match change Jiri Skalak
Ra sân: Ubong Ekpai
26'
match yellow.png Samuel Dancak
Lukas Kalvach match yellow.png
45'
John Mosquera
Ra sân: Fortune Akpan Bassey
match change
46'
Ludek Pernica 1 - 0 match goal
54'
59'
match change Marek Matejovsky
Ra sân: Daniel Marecek
60'
match yellow.png Vojtech Kubista
Erik Jirka
Ra sân: Jan Kopic
match change
61'
Modou NDiaye
Ra sân: Adam Vlkanova
match change
75'
Jan Kliment
Ra sân: Tomas Chory
match change
75'
80'
match change Antonin Vanicek
Ra sân: Samuel Dancak
Vaclav Jemelka 2 - 0
Kiến tạo: Erik Jirka
match goal
82'
Ales Cermak
Ra sân: Pavel Bucha
match change
85'
87'
match yellow.png Marek Matejovsky
90'
match yellow.png Antonin Vanicek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
8
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
137
 
Pha tấn công
 
134
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Vaclav Pilar
99
Modou NDiaye
16
Martin Jedlicka
9
Jan Kliment
18
John Mosquera
77
Erik Jirka
33
Rene Dedic
25
Ales Cermak
44
Libor Holik
35
Filip Kasa
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 4-4-2
3-4-3 Mlada Boleslav Mlada Boleslav
13
Tvrdon
21
Jemelka
4
Pernica
3
Tijani
24
Havel
88
Vlkanova
23
Kalvach
20
Bucha
10
Kopic
15
Chory
90
Bassey
33
Seda
17
Suchy
44
Karafiat
4
Simek
26
Pech
27
Kubista
16
Dancak
11
Fulnek
30
Marecek
90
Ekpai
9
Ladra

Substitutes

10
Jiri Skalak
99
Petr Mikulec
13
Denis Donat
14
Vojtech Stransky
8
Marek Matejovsky
22
Antonin Vanicek
28
Lukas Masek
19
Radek Latal
25
Denis Darmovzal
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Vaclav Pilar 6
Modou NDiaye 99
Martin Jedlicka 16
Jan Kliment 9
John Mosquera 18
Erik Jirka 77
Rene Dedic 33
Ales Cermak 25
Libor Holik 44
Filip Kasa 35
FC Viktoria Plzen Mlada Boleslav
10 Jiri Skalak
99 Petr Mikulec
13 Denis Donat
14 Vojtech Stransky
8 Marek Matejovsky
22 Antonin Vanicek
28 Lukas Masek
19 Radek Latal
25 Denis Darmovzal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 2.67
34.67% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
0.4 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.2
2.8 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 3.7
45.2% Kiểm soát bóng 45%
12.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (47trận)
Chủ Khách
Mlada Boleslav (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
9
1
HT-H/FT-T
4
0
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
3
0
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
8
4
0
HT-B/FT-B
0
9
1
2