FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Slavia Praha 1
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
2.71
2.71
X
3.50
3.50
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.78
0.78
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
FC Viktoria Plzen
Phút
Slavia Praha
Tomas Chory 1 - 0
2'
2'
Eduardo Santos
Vaclav Pilar
Ra sân: Jan Sykora
Ra sân: Jan Sykora
9'
John Mosquera 2 - 0
Kiến tạo: Vaclav Jemelka
Kiến tạo: Vaclav Jemelka
21'
Vaclav Jemelka
45'
46'
Oscar Dorley
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Vaclav Pilar
56'
John Mosquera
63'
64'
Oscar Dorley
66'
Moses Usor
Ra sân: Stanislav Tecl
Ra sân: Stanislav Tecl
Lukas Kalvach 3 - 0
74'
79'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Ondrej Lingr
Ra sân: Ondrej Lingr
79'
Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
Libor Holik
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
81'
Erik Jirka
Ra sân: John Mosquera
Ra sân: John Mosquera
88'
Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Viktoria Plzen
Slavia Praha
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
18
59%
Kiểm soát bóng
41%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
107
Pha tấn công
87
64
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
FC Viktoria Plzen
4-2-3-1
4-2-3-1
Slavia Praha
36
Stanek
21
Jemelka
4
Pernica
2
Hejda
24
Havel
23
Kalvach
20
Bucha
18
Mosquera
88
Vlkanova
7
Sykora
15
Chory
28
Mandous
8
Masopust
12
Santos
30
Kacharab...
33
Jurasek
5
Tiehi
23
Sevcik
21
Doudera
32
Lingr
9
Olayinka
11
Tecl
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen
Modou NDiaye
99
Vaclav Pilar
6
Martin Jedlicka
16
Mohamed Tijani
3
Erik Jirka
77
Ales Cermak
25
Rene Dedic
33
Filip Kasa
35
Fortune Akpan Bassey
90
Libor Holik
44
Marian Tvrdon
13
Slavia Praha
35
Matej Jurasek
1
Ondrej Kolar
25
Jakub Hromada
16
Moses Usor
19
Oscar Dorley
27
Ibrahim Traore
3
Tomas Holes
22
Ewerton Paixao Da Silva
17
Lukas Provod
15
Vaclav Jurecka
4
Aiham Ousou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
10
2.67
Thẻ vàng
2.33
1
Sút trúng cầu môn
4.33
42.33%
Kiểm soát bóng
50%
14.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.9
0.5
Bàn thua
1.4
4.3
Phạt góc
6.2
3
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.3
44.9%
Kiểm soát bóng
48%
12.9
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen (48trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
3
8
3
HT-H/FT-T
4
0
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
8
0
3
HT-B/FT-B
0
9
1
8