Vòng 9
00:00 ngày 19/09/2022
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Slavia Praha 1
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.71
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
Tomas Chory 1 - 0 match pen
2'
2'
match red Eduardo Santos
Vaclav Pilar
Ra sân: Jan Sykora
match change
9'
John Mosquera 2 - 0
Kiến tạo: Vaclav Jemelka
match goal
21'
Vaclav Jemelka match yellow.png
45'
46'
match change Oscar Dorley
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Vaclav Pilar match yellow.png
56'
John Mosquera match yellow.png
63'
64'
match yellow.png Oscar Dorley
66'
match change Moses Usor
Ra sân: Stanislav Tecl
Lukas Kalvach 3 - 0 match goal
74'
79'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Ondrej Lingr
79'
match change Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: David Doudera
Libor Holik
Ra sân: Vaclav Pilar
match change
81'
Erik Jirka
Ra sân: John Mosquera
match change
88'
Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Tomas Chory
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Slavia Praha Slavia Praha
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
107
 
Pha tấn công
 
87
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Modou NDiaye
6
Vaclav Pilar
16
Martin Jedlicka
3
Mohamed Tijani
77
Erik Jirka
25
Ales Cermak
33
Rene Dedic
35
Filip Kasa
90
Fortune Akpan Bassey
44
Libor Holik
13
Marian Tvrdon
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 4-2-3-1
4-2-3-1 Slavia Praha Slavia Praha
36
Stanek
21
Jemelka
4
Pernica
2
Hejda
24
Havel
23
Kalvach
20
Bucha
18
Mosquera
88
Vlkanova
7
Sykora
15
Chory
28
Mandous
8
Masopust
12
Santos
30
Kacharab...
33
Jurasek
5
Tiehi
23
Sevcik
21
Doudera
32
Lingr
9
Olayinka
11
Tecl

Substitutes

35
Matej Jurasek
1
Ondrej Kolar
25
Jakub Hromada
16
Moses Usor
19
Oscar Dorley
27
Ibrahim Traore
3
Tomas Holes
22
Ewerton Paixao Da Silva
17
Lukas Provod
15
Vaclav Jurecka
4
Aiham Ousou
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Modou NDiaye 99
Vaclav Pilar 6
Martin Jedlicka 16
Mohamed Tijani 3
Erik Jirka 77
Ales Cermak 25
Rene Dedic 33
Filip Kasa 35
Fortune Akpan Bassey 90
Libor Holik 44
Marian Tvrdon 13
FC Viktoria Plzen Slavia Praha
35 Matej Jurasek
1 Ondrej Kolar
25 Jakub Hromada
16 Moses Usor
19 Oscar Dorley
27 Ibrahim Traore
3 Tomas Holes
22 Ewerton Paixao Da Silva
17 Lukas Provod
15 Vaclav Jurecka
4 Aiham Ousou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 10
2.67 Thẻ vàng 2.33
1 Sút trúng cầu môn 4.33
42.33% Kiểm soát bóng 50%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
0.5 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 6.2
3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.3
44.9% Kiểm soát bóng 48%
12.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (48trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
8
3
HT-H/FT-T
4
0
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
8
0
3
HT-B/FT-B
0
9
1
8