FC Viktoria Plzen 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Slovan Liberec
Địa điểm: Strenkovi sadi Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.63
1.63
X
3.70
3.70
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
FC Viktoria Plzen
Phút
Slovan Liberec
Adriel D Avila Ba Loua
24'
29'
Martin Koscelnik
Filip Kasa
40'
45'
Michael Rabusic
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
Vaclav Mika
Ra sân: Joel Kayamba
Ra sân: Joel Kayamba
46'
52'
0 - 1 Imad Rondic
Kiến tạo: Jakub Pesek
Kiến tạo: Jakub Pesek
Zdenek Ondrasek
54'
62'
Kamso Mara
Ra sân: Marios Pourzitidis
Ra sân: Marios Pourzitidis
66'
Kamso Mara
Ondrej Mihalik
Ra sân: Adriel D Avila Ba Loua
Ra sân: Adriel D Avila Ba Loua
74'
Jean-David Beauguel
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Ra sân: Zdenek Ondrasek
74'
Lukas Matejka
Ra sân: David Limbersky
Ra sân: David Limbersky
85'
89'
Ondrej Karafiat
90'
Michal Fukala
90'
0 - 2 Jakub Pesek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Viktoria Plzen
Slovan Liberec
12
Phạt góc
0
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
8
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
4
123
Pha tấn công
98
106
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
FC Viktoria Plzen
4-3-3
4-3-3
Slovan Liberec
36
Stanek
21
Falta
22
Brabec
35
Kasa
8
Limbersk...
31
Sulc
23
Kalvach
20
Bucha
50
Loua
13
Ondrasek
5
Kayamba
1
Nguyen
24
Fukala
2
Jugas
37
Chalus
3
Mikula
33
Pourziti...
6
Sadilek
4
Karafiat
18
Koscelni...
19
Rondic
10
Pesek
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen
Lukas Matejka
26
Robin Hranac
30
Josef Kozeluh
32
Ales Hruska
16
Ondrej Mihalik
17
Jean-David Beauguel
9
Vaclav Mika
37
Slovan Liberec
34
Milan Knobloch
7
Michael Rabusic
5
Jan Sulc
22
Michal Fasko
28
Kristian Michal
23
Kamso Mara
15
David Cancola
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1.67
49.67%
Kiểm soát bóng
50%
3
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6.67
11.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
0.4
Bàn thua
1.3
50.2%
Kiểm soát bóng
52.1%
5.1
Phạt góc
6.3
2.4
Thẻ vàng
1.4
5.5
Sút trúng cầu môn
6
12.6
Phạm lỗi
5.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen (41trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
4
HT-H/FT-T
3
0
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
0
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
8
2
1
HT-B/FT-B
0
8
0
0