Vòng 9
22:59 ngày 02/10/2021
FC Wil 1900 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Stade Ouchy
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
2.13
X
3.35
2
2.84
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 1
0.74
U 1
1.13

Diễn biến chính

FC Wil 1900 FC Wil 1900
Phút
Stade Ouchy Stade Ouchy
Mergim Brahimi 1 - 0
Kiến tạo: Sofian Bahloul
match goal
6'
8'
match goal 1 - 1 Brighton Labeau
Kiến tạo: Romain Bayard
Valon Fazliu match yellow.png
28'
35'
match yellow.png Rafidine Abdullah
48'
match yellow.png Abdallah Ali Mohamed
Lavdim Zumberi match yellow.png
56'
Josias Lukembila 2 - 1
Kiến tạo: Lavdim Zumberi
match goal
78'
83'
match phan luoi 2 - 2 Philipp Muntwiler(OW)
Lavdim Zumberi match yellow.pngmatch red
84'
90'
match goal 2 - 3 Brighton Labeau
Kiến tạo: Alban Ajdini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Wil 1900 FC Wil 1900
Stade Ouchy Stade Ouchy
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
9
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
122
 
Pha tấn công
 
108
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 48%
15.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.4
6.3 Phạt góc 3.1
2 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 2.6
50% Kiểm soát bóng 48.4%
14.6 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Wil 1900 (31trận)
Chủ Khách
Stade Ouchy (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
4
HT-H/FT-T
5
1
1
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
6
3
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
4
3
6
4