Fenerbahce
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
0.86
+1.25
1.06
1.06
O
3.25
0.95
0.95
U
3.25
0.95
0.95
1
1.37
1.37
X
4.70
4.70
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.02
1.02
O
1.25
0.84
0.84
U
1.25
1.04
1.04
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Ankaragucu
Mame Baba Thiam 1 - 0
28'
Mbwana Samatta 2 - 0
34'
Ozan Tufan
41'
Mame Baba Thiam
45'
45'
Endri Cekici
58'
Torgeir Borven
Ra sân: Idriz Voca
Ra sân: Idriz Voca
58'
Emre Gural
Ra sân: Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
Ra sân: Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
Mauricio Lemos
Ra sân: Serdar Aziz
Ra sân: Serdar Aziz
59'
Enner Valencia 3 - 0
67'
Papiss Cisse
Ra sân: Mame Baba Thiam
Ra sân: Mame Baba Thiam
73'
74'
Alper Potuk
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
74'
Assane Diousse
Ra sân: Daniel Lukasik
Ra sân: Daniel Lukasik
Fatih Yigit Sanliturk
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
78'
Ismail Yuksek
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
78'
82'
Sahverdi Cetin
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
90'
3 - 1 Emre Gural
Kiến tạo: Torgeir Borven
Kiến tạo: Torgeir Borven
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Ankaragucu
4
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
4
58%
Kiểm soát bóng
42%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
528
Số đường chuyền
377
81%
Chuyền chính xác
75%
22
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
22
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
24
14
Đánh chặn
10
25
Ném biên
21
13
Cản phá thành công
24
14
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
94
62
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-2-3-1
4-2-3-1
Ankaragucu
1
Bayindi
37
Novak
26
Tisseran...
4
Aziz
35
Sangare
20
Dias
7
Tufan
27
Thiam
14
Pelkas
13
Valencia
10
Samatta
25
Henrique
8
Pinto
6
Cankaya
50
Sarlija
89
Turan
42
Voca
35
Lukasik
11
Lobzhani...
88
Cekici
28
Paintsil
9
Merikani
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Mauricio Lemos
3
Eyup Akcan
57
Ugur Kaan Yildiz
52
Ismail Yuksek
71
Harun Tekin
15
Papiss Cisse
9
Sadik Ciftpinar
18
Serhat Ahmetoglu
70
Fatih Yigit Sanliturk
33
Ankaragucu
22
Torgeir Borven
61
Yusuf Goktas
18
Sahverdi Cetin
21
Berke Gurbuz
77
Emre Gural
4
Erdi Dikmen
14
Assane Diousse
1
Korcan Celikay
20
Alper Potuk
10
Orkan Cinar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
6
55.33%
Kiểm soát bóng
56%
8.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
1.4
3.9
Phạt góc
4
2.7
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
5.1
53.6%
Kiểm soát bóng
49.9%
12.6
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (50trận)
Chủ
Khách
Ankaragucu (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
4
3
3
HT-H/FT-T
5
0
8
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
1
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
1
1
HT-B/FT-B
1
11
3
1