Vòng 19
22:59 ngày 18/01/2021
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
1.06
O 3.25
0.95
U 3.25
0.95
1
1.37
X
4.70
2
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 1.25
0.84
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Mame Baba Thiam 1 - 0 match goal
28'
Mbwana Samatta 2 - 0 match goal
34'
Ozan Tufan match yellow.png
41'
Mame Baba Thiam match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Endri Cekici
58'
match change Torgeir Borven
Ra sân: Idriz Voca
58'
match change Emre Gural
Ra sân: Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
Mauricio Lemos
Ra sân: Serdar Aziz
match change
59'
Enner Valencia 3 - 0 match goal
67'
Papiss Cisse
Ra sân: Mame Baba Thiam
match change
73'
74'
match change Alper Potuk
Ra sân: Saba Lobzhanidze
74'
match change Assane Diousse
Ra sân: Daniel Lukasik
Fatih Yigit Sanliturk
Ra sân: Enner Valencia
match change
78'
Ismail Yuksek
Ra sân: Ozan Tufan
match change
78'
82'
match change Sahverdi Cetin
Ra sân: Endri Cekici
90'
match goal 3 - 1 Emre Gural
Kiến tạo: Torgeir Borven

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Ankaragucu Ankaragucu
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
528
 
Số đường chuyền
 
377
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
22
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
31
22
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
24
14
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
24
14
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
94
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Mauricio Lemos
57
Eyup Akcan
52
Ugur Kaan Yildiz
71
Ismail Yuksek
15
Harun Tekin
9
Papiss Cisse
18
Sadik Ciftpinar
70
Serhat Ahmetoglu
33
Fatih Yigit Sanliturk
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
1
Bayindi
37
Novak
26
Tisseran...
4
Aziz
35
Sangare
20
Dias
7
Tufan
27
Thiam
14
Pelkas
13
Valencia
10
Samatta
25
Henrique
8
Pinto
6
Cankaya
50
Sarlija
89
Turan
42
Voca
35
Lukasik
11
Lobzhani...
88
Cekici
28
Paintsil
9
Merikani

Substitutes

22
Torgeir Borven
61
Yusuf Goktas
18
Sahverdi Cetin
21
Berke Gurbuz
77
Emre Gural
4
Erdi Dikmen
14
Assane Diousse
1
Korcan Celikay
20
Alper Potuk
10
Orkan Cinar
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Mauricio Lemos 3
Eyup Akcan 57
Ugur Kaan Yildiz 52
Ismail Yuksek 71
Harun Tekin 15
Papiss Cisse 9
Sadik Ciftpinar 18
Serhat Ahmetoglu 70
Fatih Yigit Sanliturk 33
Fenerbahce Ankaragucu
22 Torgeir Borven
61 Yusuf Goktas
18 Sahverdi Cetin
21 Berke Gurbuz
77 Emre Gural
4 Erdi Dikmen
14 Assane Diousse
1 Korcan Celikay
20 Alper Potuk
10 Orkan Cinar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 6
55.33% Kiểm soát bóng 56%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 5.1
53.6% Kiểm soát bóng 49.9%
12.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (50trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
3
3
HT-H/FT-T
5
0
8
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
1
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
1
1
HT-B/FT-B
1
11
3
1