Fenerbahce 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Dynamo Kyiv
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.82
0.82
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.95
0.95
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O
0.75
0.62
0.62
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Dynamo Kyiv
14'
Viktor Tsygankov
Ismail Yuksek
29'
33'
Serhiy Sydorchuk
Bright Osayi Samuel
37'
45'
Vladyslav Dubinchak
Enner Valencia
45'
Ismail Yuksek
53'
57'
0 - 1 Vitaliy Buyalskyi
Kiến tạo: Tomasz Kedziora
Kiến tạo: Tomasz Kedziora
58'
Vitaliy Buyalskyi
60'
Mykola Shaparenko
Emre Mor
63'
68'
Denys Popov
Enner Valencia
70'
Attila Szalai 1 - 1
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
89'
Attila Szalai
98'
111'
Denys Garmash
114'
1 - 2 Oleksandr Karavaev
Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko
Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Dynamo Kyiv
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Thẻ vàng
7
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
21
Sút Phạt
13
56%
Kiểm soát bóng
44%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
15
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
7
3
Cứu thua
7
0
Corners (Overtime)
3
180
Pha tấn công
158
128
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.67
60.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
11.67
Phạm lỗi
4.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.4
1.3
Bàn thua
0.6
3.7
Phạt góc
6.9
2.1
Thẻ vàng
2
4.2
Sút trúng cầu môn
6.1
56.1%
Kiểm soát bóng
54.3%
12.1
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (52trận)
Chủ
Khách
Dynamo Kyiv (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
4
8
1
HT-H/FT-T
5
0
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
1
2
HT-B/FT-B
1
11
2
6