Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 21/10/2021
Fenerbahce
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Royal Antwerp
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.80
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1
0.75
U 1
1.12

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
2'
match goal 0 - 1 Mbwana Samatta
Kiến tạo: Viktor Fischer
Enner Valencia 1 - 1 match goal
21'
Enner Valencia match hong pen
36'
Enner Valencia match hong pen
37'
Ferdi Kadioglu match yellow.png
40'
44'
match yellow.png Viktor Fischer
Enner Valencia 2 - 1 match pen
45'
47'
match change Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Viktor Fischer
54'
match yellow.png Ritchie De Laet
Attila Szalai match yellow.png
59'
63'
match goal 2 - 2 Pieter Gerkens
64'
match change Pierre Dwomoh
Ra sân: Alhassan Yusuf
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Mergim Berisha
match change
66'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Mesut Ozil
match change
66'
Nazim Sangare
Ra sân: Ferdi Kadioglu
match change
67'
Miha Zajc
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
match change
67'
70'
match change Benson Hedilazio
Ra sân: Michael Frey
Miha Zajc match yellow.png
75'
82'
match yellow.png Pieter Gerkens
Filip Novak
Ra sân: Attila Szalai
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Royal Antwerp Royal Antwerp
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
379
 
Số đường chuyền
 
499
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
29
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
114
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Muhammed Gumuskaya
35
Berke Ozer
6
Max Meyer
25
Arda Guler
9
Diego Martin Rossi Marachlian
26
Miha Zajc
22
Ruhan Aksoy
54
Osman Ertugrul Cetin
37
Filip Novak
14
Dimitrios Pelkas
30
Nazim Sangare
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-3
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
1
Bayindi
41
Szalai
3
Min-Jae
32
Tisseran...
16
Kadioglu
20
Dias
5
Sosa
21
Samuel
13
Valencia
11
Berisha
10
Ozil
1
Butez
34
Bataille
61
Almeida
2
Laet
21
Vines
8
Yusuf
6
Verstrae...
16
Gerkens
7
Fischer
70
Samatta
99
Frey

Substitutes

9
Johannes Eggestein
26
Ortwin De Wolf
24
Dessoleil Dorian
3
Bjorn Engels
14
Benson Hedilazio
10
Michel-Ange Balikwisha
17
Robbe Quirynen
80
Pierre Dwomoh
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Muhammed Gumuskaya 23
Berke Ozer 35
Max Meyer 6
Arda Guler 25
Diego Martin Rossi Marachlian 9
Miha Zajc 26
Ruhan Aksoy 22
Osman Ertugrul Cetin 54
Filip Novak 37
Dimitrios Pelkas 14
Nazim Sangare 30
Fenerbahce Royal Antwerp
9 Johannes Eggestein
26 Ortwin De Wolf
24 Dessoleil Dorian
3 Bjorn Engels
14 Benson Hedilazio
10 Michel-Ange Balikwisha
17 Robbe Quirynen
80 Pierre Dwomoh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 54.67%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
56.1% Kiểm soát bóng 58.6%
12.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (52trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
9
8
HT-H/FT-T
5
0
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
1
8
1
3
HT-B/FT-B
1
11
1
6