Fenerbahce
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Royal Antwerp
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.08
1.08
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
1
0.75
0.75
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Royal Antwerp
2'
0 - 1 Mbwana Samatta
Kiến tạo: Viktor Fischer
Kiến tạo: Viktor Fischer
Enner Valencia 1 - 1
21'
Enner Valencia
36'
Enner Valencia
37'
Ferdi Kadioglu
40'
44'
Viktor Fischer
Enner Valencia 2 - 1
45'
47'
Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Viktor Fischer
Ra sân: Viktor Fischer
54'
Ritchie De Laet
Attila Szalai
59'
63'
2 - 2 Pieter Gerkens
64'
Pierre Dwomoh
Ra sân: Alhassan Yusuf
Ra sân: Alhassan Yusuf
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Mergim Berisha
Ra sân: Mergim Berisha
66'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Mesut Ozil
Ra sân: Mesut Ozil
66'
Nazim Sangare
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
67'
Miha Zajc
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
67'
70'
Benson Hedilazio
Ra sân: Michael Frey
Ra sân: Michael Frey
Miha Zajc
75'
82'
Pieter Gerkens
Filip Novak
Ra sân: Attila Szalai
Ra sân: Attila Szalai
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Royal Antwerp
5
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
15
Sút Phạt
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
379
Số đường chuyền
499
14
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
3
29
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
28
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
101
Pha tấn công
114
53
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
3-4-3
4-2-3-1
Royal Antwerp
1
Bayindi
41
Szalai
3
Min-Jae
32
Tisseran...
16
Kadioglu
20
Dias
5
Sosa
21
Samuel
13
Valencia
11
Berisha
10
Ozil
1
Butez
34
Bataille
61
Almeida
2
Laet
21
Vines
8
Yusuf
6
Verstrae...
16
Gerkens
7
Fischer
70
Samatta
99
Frey
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Muhammed Gumuskaya
23
Berke Ozer
35
Max Meyer
6
Arda Guler
25
Diego Martin Rossi Marachlian
9
Miha Zajc
26
Ruhan Aksoy
22
Osman Ertugrul Cetin
54
Filip Novak
37
Dimitrios Pelkas
14
Nazim Sangare
30
Royal Antwerp
9
Johannes Eggestein
26
Ortwin De Wolf
24
Dessoleil Dorian
3
Bjorn Engels
14
Benson Hedilazio
10
Michel-Ange Balikwisha
17
Robbe Quirynen
80
Pierre Dwomoh
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.33
60.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
11.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
0.9
3.7
Phạt góc
5.6
2.1
Thẻ vàng
1.8
4.2
Sút trúng cầu môn
4.5
56.1%
Kiểm soát bóng
58.6%
12.1
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (52trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
4
9
8
HT-H/FT-T
5
0
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
1
8
1
3
HT-B/FT-B
1
11
1
6