Fenerbahce
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Sivasspor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
1.00
1.00
O
3
1.05
1.05
U
3
0.85
0.85
1
1.52
1.52
X
4.10
4.10
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Sivasspor
Mert Yandas
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
9'
37'
Rodrigue Casimir Ninga
45'
0 - 1 Olarenwaju Kayode
Kiến tạo: Faycal Fajr
Kiến tạo: Faycal Fajr
45'
Ugur Ciftci
46'
Claudemir de Souza
Ra sân: Ahmet Oguz
Ra sân: Ahmet Oguz
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Attila Szalai
Ra sân: Attila Szalai
46'
48'
0 - 2 Hakan Arslan
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
Papiss Cisse
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
51'
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
51'
59'
Yalcin Robin
Gokhan Gonul
90'
Papiss Cisse 1 - 2
Kiến tạo: Mesut Ozil
Kiến tạo: Mesut Ozil
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Sivasspor
8
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
4
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
531
Số đường chuyền
332
85%
Chuyền chính xác
76%
14
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
3
29
Đánh đầu
29
11
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
16
12
Đánh chặn
11
24
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
2
12
Cản phá thành công
16
14
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
2
118
Pha tấn công
78
98
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-1-4-1
4-1-4-1
Sivasspor
15
Tekin
88
Erkin
41
Szalai
26
Tisseran...
77
Gonul
5
Sosa
14
Pelkas
7
Tufan
17
Kahveci
67
Ozil
13
Valencia
35
Vural
77
Oguz
8
Robin
88
Osmanpas...
3
Ciftci
5
Cofie
29
Ninga
76
Fajr
37
Arslan
7
Gradel
80
Kayode
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Mbwana Samatta
10
Luiz Gustavo Dias
20
Serdar Aziz
4
Ferdi Kadioglu
16
Filip Novak
37
Bright Osayi Samuel
21
Papiss Cisse
9
Mert Yandas
8
Mame Baba Thiam
27
Osman Ertugrul Cetin
92
Sivasspor
6
Claudemir de Souza
23
Serhiy Rybalka
11
Jorge Felix
20
Kerem Atakan Kesgin
25
Muammer Zulfikar Yildirim
99
Tyler Boyd
58
Ziya Erdal
81
Muhammet Can Tuncer
2
Arouna Kone
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
59.33%
Kiểm soát bóng
37.33%
12
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
0.8
3.9
Phạt góc
3
2.5
Thẻ vàng
1.7
4.2
Sút trúng cầu môn
3.6
54.8%
Kiểm soát bóng
40.4%
12.4
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (51trận)
Chủ
Khách
Sivasspor (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
4
5
6
HT-H/FT-T
5
0
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
3
3
HT-B/FT-B
1
11
0
3