Vòng 34
19:30 ngày 16/05/2021
Feyenoord
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 3.5
0.93
U 3.5
0.93
1
1.44
X
4.65
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 1.5
1.02
U 1.5
0.88

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Tyrell Malacia
Ra sân: Lutsharel Geertruida
match change
22'
Nicolai Jorgensen 1 - 0 match goal
38'
Jens Toornstra 2 - 0 match goal
44'
46'
match change Finn Stokkers
Ra sân: Cyril Ngonge
46'
match change Sebbe Augustijns
Ra sân: Anas Tahiri
46'
match change Lennerd Daneels
Ra sân: Sylla Sow
Steven Berghuis 3 - 0
Kiến tạo: Luis Sinisterra
match goal
49'
Mark Diemers
Ra sân: Luis Sinisterra
match change
67'
Robert Bozenik
Ra sân: Nicolai Jorgensen
match change
67'
74'
match change Thierry Lutonda
Ra sân: Thijs Oosting
João Carlos Vilaça Teixeira
Ra sân: Jens Toornstra
match change
75'
83'
match change Hans Mulder
Ra sân: Paul Quasten
Christian Conteh
Ra sân: Steven Berghuis
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
7
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Cản phá thành công
 
8
12
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
47
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
João Carlos Vilaça Teixeira
4
Marcos Senesi
1
Justin Bijlow
30
Ramon ten Hove
15
Tyrell Malacia
27
Christian Conteh
8
Leroy Fer
6
Mark Diemers
19
Robert Bozenik
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
4-3-3 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
21
Marsman
5
Haps
25
Spajic
33
Botteghi...
22
Geertrui...
23
Kokcu
43
Bouchata...
28
Toornstr...
17
Sinister...
9
Jorgense...
10
Berghuis
31
Lambrou
28
Bakari
3
Meulenst...
29
Adewoye
5
Quasten
10
Venne
4
Anita
8
Tahiri
7
Ngonge
19
Sow
25
Oosting

Substitutes

1
Etienne Vaessen
12
Hans Mulder
20
Thierry Lutonda
99
Vitalie Damascan
17
Morad El Haddouti
33
Yassin Oukili
34
Luuk Wouters
9
Finn Stokkers
11
Ola John
22
Mike Grim
21
Lennerd Daneels
26
Sebbe Augustijns
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
João Carlos Vilaça Teixeira 20
Marcos Senesi 4
Justin Bijlow 1
Ramon ten Hove 30
Tyrell Malacia 15
Christian Conteh 27
Leroy Fer 8
Mark Diemers 6
Robert Bozenik 19
Feyenoord RKC Waalwijk
1 Etienne Vaessen
12 Hans Mulder
20 Thierry Lutonda
99 Vitalie Damascan
17 Morad El Haddouti
33 Yassin Oukili
34 Luuk Wouters
9 Finn Stokkers
11 Ola John
22 Mike Grim
21 Lennerd Daneels
26 Sebbe Augustijns

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 48.67%
7.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.5
6.6 Phạt góc 3.5
1.5 Thẻ vàng 1.5
5.7 Sút trúng cầu môn 4.1
59.5% Kiểm soát bóng 44%
9.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (38trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
3
6
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
1
6
4
1