Feyenoord
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
3.5
0.93
0.93
U
3.5
0.93
0.93
1
1.44
1.44
X
4.65
4.65
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.97
0.97
O
1.5
1.02
1.02
U
1.5
0.88
0.88
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
RKC Waalwijk
Tyrell Malacia
Ra sân: Lutsharel Geertruida
Ra sân: Lutsharel Geertruida
22'
Nicolai Jorgensen 1 - 0
38'
Jens Toornstra 2 - 0
44'
46'
Finn Stokkers
Ra sân: Cyril Ngonge
Ra sân: Cyril Ngonge
46'
Sebbe Augustijns
Ra sân: Anas Tahiri
Ra sân: Anas Tahiri
46'
Lennerd Daneels
Ra sân: Sylla Sow
Ra sân: Sylla Sow
Steven Berghuis 3 - 0
Kiến tạo: Luis Sinisterra
Kiến tạo: Luis Sinisterra
49'
Mark Diemers
Ra sân: Luis Sinisterra
Ra sân: Luis Sinisterra
67'
Robert Bozenik
Ra sân: Nicolai Jorgensen
Ra sân: Nicolai Jorgensen
67'
74'
Thierry Lutonda
Ra sân: Thijs Oosting
Ra sân: Thijs Oosting
João Carlos Vilaça Teixeira
Ra sân: Jens Toornstra
Ra sân: Jens Toornstra
75'
83'
Hans Mulder
Ra sân: Paul Quasten
Ra sân: Paul Quasten
Christian Conteh
Ra sân: Steven Berghuis
Ra sân: Steven Berghuis
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
RKC Waalwijk
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Tổng cú sút
1
3
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
7
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
3
8
Cản phá thành công
8
12
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
0
70
Pha tấn công
47
37
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-3-3
4-3-3
RKC Waalwijk
21
Marsman
5
Haps
25
Spajic
33
Botteghi...
22
Geertrui...
23
Kokcu
43
Bouchata...
28
Toornstr...
17
Sinister...
9
Jorgense...
10
Berghuis
31
Lambrou
28
Bakari
3
Meulenst...
29
Adewoye
5
Quasten
10
Venne
4
Anita
8
Tahiri
7
Ngonge
19
Sow
25
Oosting
Đội hình dự bị
Feyenoord
João Carlos Vilaça Teixeira
20
Marcos Senesi
4
Justin Bijlow
1
Ramon ten Hove
30
Tyrell Malacia
15
Christian Conteh
27
Leroy Fer
8
Mark Diemers
6
Robert Bozenik
19
RKC Waalwijk
1
Etienne Vaessen
12
Hans Mulder
20
Thierry Lutonda
99
Vitalie Damascan
17
Morad El Haddouti
33
Yassin Oukili
34
Luuk Wouters
9
Finn Stokkers
11
Ola John
22
Mike Grim
21
Lennerd Daneels
26
Sebbe Augustijns
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
55%
Kiểm soát bóng
48.67%
7.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
1.5
6.6
Phạt góc
3.5
1.5
Thẻ vàng
1.5
5.7
Sút trúng cầu môn
4.1
59.5%
Kiểm soát bóng
44%
9.3
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (38trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
3
6
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
1
6
4
1