Feyenoord
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Union Berlin
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
2.08
2.08
X
3.35
3.35
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.25
1.25
O
1
0.65
0.65
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
Union Berlin
Alireza Jahanbakhsh 1 - 0
12'
Bryan Linssen 2 - 0
29'
35'
2 - 1 Taiwo Awoniyi
Kiến tạo: Christopher Trimmel
Kiến tạo: Christopher Trimmel
66'
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
67'
Sheraldo Becker
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
Luis Sinisterra 3 - 1
76'
78'
Khedira Rani
78'
Cedric Teuchert
Ra sân: Kevin Mohwald
Ra sân: Kevin Mohwald
78'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Robin Knoche
Ra sân: Robin Knoche
78'
Niko Gieselmann
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Reiss Nelson
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
83'
Cyriel Dessers
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
83'
Fredrik Aursnes
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
83'
90'
Andreas Voglsammer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
Union Berlin
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
10
Sút Phạt
14
56%
Kiểm soát bóng
44%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
478
Số đường chuyền
403
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
8
12
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
11
103
Pha tấn công
101
43
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-3-3
3-5-2
Union Berlin
1
Bijlow
5
Malacia
3
Geertrui...
18
Trauner
2
Pedersen
26
Til
10
Kokcu
28
Toornstr...
7
Sinister...
11
Linssen
9
Jahanbak...
1
Luthe
3
Jaeckel
31
Knoche
25
Baumgart...
28
Trimmel
30
Mohwald
8
Rani
21
Promel
26
Puchacz
14
Awoniyi
10
Kruse
Đội hình dự bị
Feyenoord
Cyriel Dessers
33
João Carlos Vilaça Teixeira
20
Fredrik Aursnes
17
Ofir Martziano
21
Thijs Jansen
30
Naoufal Bannis
24
Reiss Nelson
14
Mimeirhel Benita
43
Ramon Hendriks
25
Union Berlin
29
Laurenz Dehl
6
Julian Ryerson
7
Levin Oztunali
36
Cedric Teuchert
9
Andreas Voglsammer
27
Sheraldo Becker
24
Genki Haraguchi
19
Frederik Ronnow
17
Kevin Behrens
23
Niko Gieselmann
40
Yannic Stein
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
9.33
Sút trúng cầu môn
2.33
57.67%
Kiểm soát bóng
41%
12.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
1.6
6.3
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
1.8
7.2
Sút trúng cầu môn
3.6
61.4%
Kiểm soát bóng
41.6%
9.3
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (43trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
3
7
HT-H/FT-T
4
1
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
1
7
6
2