FK Gorodeya 1
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Smolevichy-STI
Địa điểm: Gorodeya Stadium
Thời tiết: ,
Diễn biến chính
FK Gorodeya
Phút
Smolevichy-STI
Maksim Smirnov
2'
9'
Valeri Bocherov
Aleksei Solovei
11'
Dzhamal Dibirgadzhiev 1 - 0
Kiến tạo: Sergey Pushnyakov
Kiến tạo: Sergey Pushnyakov
19'
44'
Ivan Shavel
46'
Leonid Khankevich
Ra sân: Maksim Kovel
Ra sân: Maksim Kovel
60'
Aleksandr Aleksandrovich
Ra sân: Anton Bogdanov
Ra sân: Anton Bogdanov
Mikhail Shibun
Ra sân: Aleksei Solovei
Ra sân: Aleksei Solovei
61'
Dzhamal Dibirgadzhiev 2 - 0
Kiến tạo: Dmitri Baiduk
Kiến tạo: Dmitri Baiduk
62'
Albert Gabaraev
Ra sân: Dzhamal Dibirgadzhiev
Ra sân: Dzhamal Dibirgadzhiev
69'
70'
Maksim Savostikov
Ra sân: Vladislav Lozhkin
Ra sân: Vladislav Lozhkin
Didine Mohamed Djouhary 3 - 0
Kiến tạo: Mikhail Shibun
Kiến tạo: Mikhail Shibun
75'
Yanis Linda
83'
86'
Andrey Potapenko
Aleksandr Bulychev
Ra sân: Dmitri Bayduk
Ra sân: Dmitri Bayduk
86'
90'
Maksim Savostikov
Maksim Smirnov
90'
Mikhail Shibun 4 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Gorodeya
Smolevichy-STI
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
18
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
4
Cứu thua
2
71
Pha tấn công
91
33
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
FK Gorodeya
Smolevichy-STI
20
Bayduk
21
Volovik
27
Linda
15
Solovei
23
2
Dibirgad...
3
Ignatenk...
5
Djouhary
32
Chernik
35
Pushnyak...
7
Smirnov
72
Poznyak
8
Demchenk...
99
Alibekov
5
Zhevnero...
17
Bocherov
49
Dzhigero
39
Kovel
9
Lozhkin
12
Kurshuba...
97
Shavel
19
Bogdanov
20
Potapenk...
Đội hình dự bị
FK Gorodeya
Pavel Pashevich
41
Mikhail Shibun
19
Igor Dovgyallo
1
Denis Yaskovich
30
Andrey Sorokin
11
Aleksandr Bulychev
99
Albert Gabaraev
17
Ilya Lukashevich
91
Yan Senkevich
10
Smolevichy-STI
25
Aleksandr Chizh
29
Leonid Khankevich
4
Kirill Rodionov
31
Nikita Lazovskiy
24
Ilyaz Safi
10
Maksim Savostikov
30
Aleksandr Aleksandrovich
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
3.33
2.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
2.33
41%
Kiểm soát bóng
30.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.3
0.6
Bàn thua
1.8
1.5
Phạt góc
2.3
1.4
Thẻ vàng
1
1.6
Sút trúng cầu môn
1
20%
Kiểm soát bóng
19.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Gorodeya (0trận)
Chủ
Khách
Smolevichy-STI (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0