Vòng 25
22:05 ngày 03/03/2021
FK Spartak Zlatibor Voda
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Macva Sabac 1
Địa điểm: Subotica City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.35
X
4.40
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 1
0.77
U 1
1.05

Diễn biến chính

FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
Phút
Macva Sabac Macva Sabac
Artem Galyakh match yellow.png
24'
35'
match goal 0 - 1 Stefan Trimanovic
Furtula Nikola 1 - 1 match goal
44'
52'
match yellow.png Omar Kocar
54'
match goal 1 - 2 Branislav Knezevic
Vladan Vidakovic 2 - 2 match goal
56'
66'
match yellow.png Ognjen Mijailovic
Nikola Sreckovic 3 - 2 match goal
72'
82'
match yellow.pngmatch red Omar Kocar
Milan Marcic match yellow.png
85'
Aleksandar Vidovic match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
Macva Sabac Macva Sabac
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
1
21
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
2
 
Cứu thua
 
4
121
 
Pha tấn công
 
101
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 44.33%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 3.3
2.2 Thẻ vàng 2.4
3 Sút trúng cầu môn 3.7
50.4% Kiểm soát bóng 49.4%
15.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Spartak Zlatibor Voda (32trận)
Chủ Khách
Macva Sabac (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
4
HT-H/FT-T
4
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
0
HT-B/FT-B
5
0
1
2