Vòng 36
00:00 ngày 15/05/2022
FK Spartak Zlatibor Voda
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Radnicki 1923 Kragujevac
Địa điểm: Subotica City Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 2.25
0.87
U 2.25
0.95
1
2.01
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
Phút
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
8'
match goal 0 - 1 Marko Miric
Stefan Filipovic 1 - 1 match goal
14'
54'
match yellow.png Ognjen Lukic
56'
match yellow.png Aleksa Damjanac
Nemanja Nikolic 2 - 1 match pen
57'
Milan Jezdimirovic match yellow.png
75'
Vladan Vidakovic match yellow.png
81'
83'
match yellow.png Nikola Andric
90'
match yellow.png Milos Vidovic
Srdjan Scepanovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
16
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
1
 
Cứu thua
 
3
109
 
Pha tấn công
 
97
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 7
51.33% Kiểm soát bóng 48.67%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 5.3
50.4% Kiểm soát bóng 49.6%
16.6 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Spartak Zlatibor Voda (31trận)
Chủ Khách
Radnicki 1923 Kragujevac (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
10
5
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
5
HT-B/FT-B
5
0
3
2