Vòng 16
02:45 ngày 22/12/2021
Flint Town 1
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 4)
Caernarfon 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.82
O 3
0.84
U 3
0.96
1
1.77
X
3.65
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.84
O 1.25
0.92
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Flint Town Flint Town
Phút
Caernarfon Caernarfon
Ross Weaver match yellow.png
3'
21'
match goal 0 - 1 Mike Hayes
22'
match goal 0 - 2 Robert Hughes
Dan Roberts 1 - 2 match goal
28'
35'
match yellow.png Robert Hughes
38'
match yellow.png Dion Donohue
42'
match goal 1 - 3 Noah Edwards
Alex Jones match yellow.png
45'
45'
match pen 1 - 4 Dion Donohue
63'
match red Aaron Simpson
Ben Nash match yellow.png
69'
70'
match yellow.png Darren Thomas
Jack kenny match yellow.png
70'
Mark Cadwallader 2 - 4 match pen
75'
75'
match yellow.png Ryan Williams
76'
match yellow.png Noah Edwards
Mark Cadwallader 3 - 4 match goal
77'
78'
match yellow.png Joshua Bailey
Connor Harwood match yellow.png
84'
Ross Weaver match yellow.pngmatch red
87'
89'
match yellow.png John Gruffydd

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Flint Town Flint Town
Caernarfon Caernarfon
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
64
 
Pha tấn công
 
47
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 30.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 2
4.9 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.1
5.2 Sút trúng cầu môn 4.1
48.7% Kiểm soát bóng 41.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Flint Town (8trận)
Chủ Khách
Caernarfon (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
4
2