Vòng Groups south
01:00 ngày 13/10/2021
Forest Green Rovers
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Brighton U21 1

Pen [5-3]

Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
2.11
X
3.30
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.21
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Phút
Brighton U21 Brighton U21
Mathew Stevens 1 - 0 match pen
27'
34'
match goal 1 - 1 Todd Miller
47'
match red Tsoungui A.
Mathew Stevens 2 - 1
Kiến tạo: Josh March
match goal
56'
63'
match goal 2 - 2 Tolaj L.
Kiến tạo: Todd Miller
Opanin Edwards match yellow.png
72'
90'
match yellow.png Leonard M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Brighton U21 Brighton U21
11
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
0
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
483
 
Số đường chuyền
 
316
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
13
100
 
Pha tấn công
 
69
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 2
2.4 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 4.3
36.6% Kiểm soát bóng 51.8%
11 Phạm lỗi 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Forest Green Rovers (54trận)
Chủ Khách
Brighton U21 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
4
5
HT-H/FT-T
1
2
5
1
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
4
4
1
1
HT-B/FT-B
10
3
2
4