Vòng 36
20:00 ngày 25/04/2022
Frosinone
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Monza
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.69
X
3.15
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.96
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Monza Monza
13'
match goal 0 - 1 Dany Mota Carvalho
Kiến tạo: Jose Machin Dicombo
Federico Gatti match yellow.png
16'
Matteo Cotali match yellow.png
17'
Camillo Ciano 1 - 1
Kiến tạo: Andrija Novakovich
match goal
37'
Alessio Zerbin 2 - 1 match goal
41'
Michele Di Gregorio(OW) 3 - 1 match phan luoi
49'
52'
match yellow.png Giulio Donati
Daniel Boloca match yellow.png
75'
89'
match yellow.png Jose Machin Dicombo
Luigi Canotto 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Monza Monza
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
0
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
311
 
Số đường chuyền
 
451
19
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
9
85
 
Pha tấn công
 
115
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 1
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
38.67% Kiểm soát bóng 45%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 3.8
1.1 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.3
46.3% Kiểm soát bóng 48.6%
10.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (37trận)
Chủ Khách
Monza (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
4
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
4
4
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
4
0
5
3