Vòng 38
01:30 ngày 07/05/2022
Frosinone
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Pisa
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.05
O 2.5
0.99
U 2.5
0.91
1
2.05
X
3.35
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Pisa Pisa
16'
match goal 0 - 1 George Puscas
Adrian Barisic match yellow.png
18'
19'
match yellow.png Maxime Jean Roberto Leverbe
20'
match goal 0 - 2 Giuseppe Sibilli
Kiến tạo: Lorenzo Lucca
48'
match yellow.png David Nicolas Andrade
Maxime Jean Roberto Leverbe(OW) 1 - 2 match phan luoi
65'
71'
match yellow.png Marius Marin
Camillo Ciano match yellow.png
71'
Marcus Rohden match yellow.png
76'
Matteo Cotali match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Pisa Pisa
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
450
 
Số đường chuyền
 
300
14
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
16
144
 
Pha tấn công
 
98
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
40.67% Kiểm soát bóng 59.33%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 3.7
1 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
45.8% Kiểm soát bóng 56.4%
9.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (36trận)
Chủ Khách
Pisa (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
5
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
0
4
3