FSV Mainz 05
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
FSV Mainz 05
Phút
Monchengladbach
22'
Nico Elvedi
28'
Florian Neuhaus
Ra sân: Nico Elvedi
Ra sân: Nico Elvedi
30'
Marcus Thuram
Ra sân: Breel Donald Embolo
Ra sân: Breel Donald Embolo
Lee Jae Sung
31'
38'
0 - 1 Florian Neuhaus
Stefan Bell
45'
Jean-Paul Boetius
53'
64'
Kouadio Kone
70'
Ramy Bensebaini
Anton Stach
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
70'
Silvan Widmer 1 - 1
76'
79'
Lars Stindl
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
79'
Patrick Herrmann
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
Adam Szalai
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
81'
Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Dominik Kohr
Ra sân: Dominik Kohr
88'
Marcus Ingvartsen
Ra sân: Karim Onisiwo
Ra sân: Karim Onisiwo
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FSV Mainz 05
Monchengladbach
Giao bóng trước
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
3
7
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
425
Số đường chuyền
493
78%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
11
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
6
18
Rê bóng thành công
13
14
Đánh chặn
16
17
Ném biên
14
18
Cản phá thành công
13
17
Thử thách
13
121
Pha tấn công
97
44
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
FSV Mainz 05
3-5-2
3-4-2-1
Monchengladbach
27
Zentner
19
Niakhate
42
Hack
16
Bell
3
Caricol
5
Boetius
31
Kohr
7
Sung
30
Widmer
29
Burkardt
9
Onisiwo
1
Sommer
28
Ginter
30
Elvedi
25
Bensebai...
29
Scally
8
Lado
17
Kone
20
Netz
23
Hofmann
14
Plea
36
Embolo
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05
Leandro Barreiro Martins
8
Adam Szalai
28
Finn Dahmen
1
Kevin Stoger
22
Daniel Brosinski
18
Marcus Ingvartsen
11
Anderson Lucoqui
23
Anton Stach
6
David Nemeth
34
Monchengladbach
37
Keanan Bennetts
7
Patrick Herrmann
13
Lars Stindl
11
Hannes Wolf
21
Tobias Sippel
32
Florian Neuhaus
22
Laszlo Benes
26
Torben Musel
10
Marcus Thuram
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
5.67
55.33%
Kiểm soát bóng
41.67%
14.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
1.6
Bàn thua
1.9
6
Phạt góc
6.1
3
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
4.9
45.3%
Kiểm soát bóng
51.2%
12.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05 (32trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
4
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
6
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
4
0
3
2