Fuenlabrada
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sporting Gijon
Địa điểm: Fernando Torres Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.86
0.86
1
3.25
3.25
X
3.20
3.20
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.63
0.63
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Fuenlabrada
Phút
Sporting Gijon
10'
Christian Rivera Hernandez
Ra sân: Juan Berrocal
Ra sân: Juan Berrocal
Roman Zozulya
Ra sân: Mohamed Bouldini
Ra sân: Mohamed Bouldini
46'
Adrian Dieguez
Ra sân: Alvaro Bravo Jimenez
Ra sân: Alvaro Bravo Jimenez
54'
Mohamed Diame
59'
Mikel Iribas Aliende
74'
76'
Pablo Perez Rodriguez
Ra sân: Aitor Garcia Flores
Ra sân: Aitor Garcia Flores
Kevin Manzano
Ra sân: Adrian Gonzalez Morales
Ra sân: Adrian Gonzalez Morales
79'
Brahim Konate
Ra sân: Roman Zozulya
Ra sân: Roman Zozulya
85'
Adrian Dieguez
89'
89'
Campos Gaspar
Ra sân: Fran Villalba
Ra sân: Fran Villalba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fuenlabrada
Sporting Gijon
6
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
8
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
396
Số đường chuyền
373
10
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
7
100
Pha tấn công
90
47
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Fuenlabrada
4-2-3-1
4-2-3-1
Sporting Gijon
38
Munoz
19
Aliende
18
Diame
4
Sotillos
2
Valentin
3
Jimenez
22
Larrea
21
Morales
27
Amigo
14
Gil
25
Bouldini
1
Sacrista...
2
Alonso
15
Berrocal
5
Menendez
3
Kravets
8
Fanjul
16
Amado
7
Flores
21
Villalba
18
Rodrigue...
23
Durdevic
Đội hình dự bị
Fuenlabrada
Javi Ontiveros
20
Kevin Manzano
33
Jose Javier Belman Calvo
31
Roman Zozulya
9
Diego Altube Suarez
26
Adrian Dieguez
17
Brahim Konate
16
Pablo Jordan
43
Aboubakary Kante
11
Stephen Buer
32
Jacques Dago
30
Anderson
10
Sporting Gijon
13
Diego Marino Villar
17
Christian Rivera Hernandez
27
Campos Gaspar
22
Pablo Perez Rodriguez
24
Eric Kleybel Ramirez Matheus
10
Ignacio Mendez Navia Fernandez
14
Alberto Gonzalez Garcia
19
Bogdan Milovanov
29
Jordi Pola
20
Jordi Calavera Espinach
11
Victor Campuzano Bonilla
26
Pablo Garcia Carrasco
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
58.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.3
4
Phạt góc
6.1
2.5
Thẻ vàng
2.7
3.2
Sút trúng cầu môn
4.1
48.7%
Kiểm soát bóng
58.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fuenlabrada (33trận)
Chủ
Khách
Sporting Gijon (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
8
6
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
3
1
0
2