Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 18/03/2022
Galatasaray
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Barcelona
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.96
-1.25
0.92
O 2.75
0.92
U 2.75
0.94
1
6.10
X
4.70
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.96
-0.5
0.92
O 1
0.72
U 1
1.16

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Barcelona Barcelona
27'
match yellow.png Sergi Busquets Burgos
Marcos do Nascimento Teixeira 1 - 0
Kiến tạo: Alexandru Cicaldau
match goal
28'
Marcos do Nascimento Teixeira match yellow.png
29'
37'
match goal 1 - 1 Pedro Golzalez Lopez
Kiến tạo: Ferran Torres
41'
match yellow.png Garcia Erick
46'
match change Ousmane Dembele
Ra sân: Adama Traore Diarra
49'
match goal 1 - 2 Pierre-Emerick Aubameyang
Kiến tạo: Frenkie De Jong
56'
match change Ronald Federico Araujo da Silva
Ra sân: Sergino Dest
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Bafetibis Gomis
match change
63'
68'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Frenkie De Jong
Patrick Van Aanholt match yellow.png
72'
Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Alexandru Cicaldau
match change
74'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Ryan Babel
match change
74'
79'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
82'
match change Memphis Depay
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
82'
match change Clement Lenglet
Ra sân: Gerard Pique Bernabeu
Omer Bayram
Ra sân: Patrick Van Aanholt
match change
85'
87'
match yellow.png Jordi Alba Ramos
Omer Bayram match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
327
 
Số đường chuyền
 
685
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
15
13
 
Ném biên
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
56
 
Pha tấn công
 
161
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Olimpiu Vasile Morutan
1
Fernando Muslera
5
Alpaslan Ozturk
15
Eric Pulgar
11
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
67
Ibrahim Halil Dervisoglu
13
Ismail Cipe
19
Omer Bayram
54
Emre Kilinc
53
Baris Yilmaz
24
Kaan Arslan
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-3-3 Barcelona Barcelona
26
Sotorres
6
Aanholt
45
Teixeira
25
Nelsson
93
Boey
22
Kutlu
4
Antalyal...
7
Akturkog...
33
Cicaldau
8
Babel
18
Gomis
1
Stegen
2
Dest
24
Erick
3
Bernabeu
18
Ramos
21
Jong
5
Burgos
16
Lopez
11
Diarra
25
Aubameya...
19
Torres

Substitutes

4
Ronald Federico Araujo da Silva
22
Óscar Mingueza
13
Norberto Murara Neto
36
Arnau Urena Tenas
30
Pablo Martin Paez Gaviria
17
Luuk de Jong
9
Memphis Depay
6
Riqui Puig
28
Nicolas Gonzalez Iglesias
15
Clement Lenglet
7
Ousmane Dembele
12
Martin Braithwaite
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Olimpiu Vasile Morutan 21
Fernando Muslera 1
Alpaslan Ozturk 5
Eric Pulgar 15
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 11
Ibrahim Halil Dervisoglu 67
Ismail Cipe 13
Omer Bayram 19
Emre Kilinc 54
Baris Yilmaz 53
Kaan Arslan 24
Galatasaray Barcelona
4 Ronald Federico Araujo da Silva
22 Óscar Mingueza
13 Norberto Murara Neto
36 Arnau Urena Tenas
30 Pablo Martin Paez Gaviria
17 Luuk de Jong
9 Memphis Depay
6 Riqui Puig
28 Nicolas Gonzalez Iglesias
15 Clement Lenglet
7 Ousmane Dembele
12 Martin Braithwaite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 4.9
1.1 Thẻ vàng 2.7
5.5 Sút trúng cầu môn 5.2
55% Kiểm soát bóng 55.5%
13.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (50trận)
Chủ Khách
Barcelona (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
19
0
6
1
HT-H/FT-T
3
4
8
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
0
3
1
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
6
1
3
HT-B/FT-B
1
9
2
9