Gamba Osaka
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.86
2.86
X
3.10
3.10
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1
1.03
1.03
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Consadole Sapporo
Keisuke Kurokawa
43'
Kwon Kyung Won
45'
45'
Gabriel Augusto Xavier
Ko Yanagisawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
46'
Hiroto Yamami
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
46'
57'
Hiroki MIYAZAWA
Mitsuki Saito
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
58'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Jiro Nakamura
Ra sân: Jiro Nakamura
58'
60'
Milan Tucic
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
68'
Ryota Aoki
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
68'
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
83'
Taika Nakashima
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Yuya Fukuda
Ra sân: Yuya Fukuda
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Consadole Sapporo
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
8
17
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
414
Số đường chuyền
472
10
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
21
Đánh đầu thành công
17
8
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
22
11
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
22
19
Thử thách
9
114
Pha tấn công
102
55
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-1-1
4-4-2
Consadole Sapporo
22
Ichimori
4
Fujiharu
20
Won
5
Miura
24
Kurokawa
14
Fukuda
23
Oliveir
17
Okuno
8
Onose
41
Nakamura
9
Pereira
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
6
Takamine
4
Suga
7
Fernande...
27
Arano
5
Fukumori
14
Komai
9
Kaneko
18
Xavier
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Kei Ishikawa
25
Ko Yanagisawa
26
Gen Shoji
3
Mitsuki Saito
15
Wellington Alves da Silva
11
Hiroto Yamami
37
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Consadole Sapporo
34
Kojiro Nakano
24
Toya Nakamura
50
Daihachi Okamura
20
Daigo NISHI
11
Ryota Aoki
45
Taika Nakashima
32
Milan Tucic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
10.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
4.33
54%
Kiểm soát bóng
45.67%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.8
6.4
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
1.7
5.1
Sút trúng cầu môn
2.9
51.3%
Kiểm soát bóng
55.8%
11.6
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (9trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1