Gamba Osaka
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Shimizu S-Pulse
7'
Thiago Santos Santana
Shu Kurata
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
62'
Shu Kurata
66'
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Ju Se Jong
Ra sân: Ju Se Jong
73'
Yuya Fukuda
Ra sân: Yota Sato
Ra sân: Yota Sato
73'
75'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
84'
Yusuke Goto
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yoshinori Suzuki
84'
Naoya Fukumori
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
Kazunari Ichimi
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
88'
90'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
Yosuke Ideguchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Shimizu S-Pulse
1
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
96
Pha tấn công
78
50
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
4-4-2
Shimizu S-Pulse
1
Masaki
24
Kurokawa
3
Shoji
5
Miura
16
Sato
32
Sales
6
Jong
15
Ideguchi
8
Onose
39
Usami
18
Oliveira
37
Gonda
18
Souza
50
Suzuki
2
Tatsuta
21
Okui
11
Nakayama
17
Kawai
13
Miyamoto
16
Nishizaw...
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Kazunari Ichimi
20
Shu Kurata
10
Shunya Suganuma
13
Kei Ishikawa
25
Yuya Fukuda
14
Hiroyuki Yamamoto
29
Shuhei Kawasaki
34
Shimizu S-Pulse
29
Naoya Fukumori
6
Ryo Takeuchi
19
Akira Silvano Disaro
5
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
14
Yusuke Goto
25
Kengo Nagai
26
Yuta Taki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.67
52.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
12
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
0.8
3.5
Phạt góc
5.5
1.6
Thẻ vàng
1.6
4.1
Sút trúng cầu môn
4.3
52.1%
Kiểm soát bóng
53%
12.7
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (4trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0