Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Sivasspor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.81
0.81
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Gazisehir Gaziantep
Phút
Sivasspor
30'
0 - 1 Max-Alain Gradel
Kiến tạo: Ahmet Oguz
Kiến tạo: Ahmet Oguz
Guray Vural
44'
Andre Sousa
Ra sân: Ertugrul Ersoy
Ra sân: Ertugrul Ersoy
46'
Nouha Dicko
Ra sân: Kevin Mirallas
Ra sân: Kevin Mirallas
60'
62'
Ahmet Oguz
64'
Tyler Boyd
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
Jefferson Nogueira
Ra sân: Osama Rashid
Ra sân: Osama Rashid
76'
77'
Arouna Kone
Ra sân: Olarenwaju Kayode
Ra sân: Olarenwaju Kayode
Enver Cenk Sahin
Ra sân: Alexandru Maxim
Ra sân: Alexandru Maxim
81'
Mirza Cihan
Ra sân: Kenan Ozer
Ra sân: Kenan Ozer
81'
Andre Sousa
83'
90'
Isaac Cofie
Ra sân: Faycal Fajr
Ra sân: Faycal Fajr
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gazisehir Gaziantep
Sivasspor
4
Phạt góc
14
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
1
57%
Kiểm soát bóng
43%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
458
Số đường chuyền
335
84%
Chuyền chính xác
76%
15
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
3
48
Đánh đầu
48
26
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
11
22
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
85
60
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Gazisehir Gaziantep
3-5-2
4-1-4-1
Sivasspor
1
Guvenc
6
Tosca
24
Miranda
15
Ersoy
11
Vural
44
Maxim
32
Rashid
27
Mirallas
16
Olkowsk
7
Ozer
10
Demir
35
Vural
77
Oguz
8
Robin
88
Osmanpas...
3
Ciftci
6
Souza
17
Yesilyur...
37
Arslan
76
Fajr
7
Gradel
80
Kayode
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep
Enver Cenk Sahin
77
Mirza Cihan
26
Furkan Soyalp
88
Mustafa Burak Boznan
71
Oguz Ceylan
17
Jefferson Nogueira
8
Zvonimir Kozulj
20
Andre Sousa
28
Iranilton Sousa Morais Junior
13
Nouha Dicko
94
Sivasspor
29
Rodrigue Casimir Ninga
5
Isaac Cofie
25
Muammer Zulfikar Yildirim
14
Samba Camara
11
Jorge Felix
30
Mamadou Samassa
2
Arouna Kone
58
Ziya Erdal
99
Tyler Boyd
20
Kerem Atakan Kesgin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3
48.33%
Kiểm soát bóng
39%
10.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.4
Bàn thua
1
4.2
Phạt góc
2.9
2.3
Thẻ vàng
1.9
3.5
Sút trúng cầu môn
3.4
45.9%
Kiểm soát bóng
38.7%
11.9
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep (34trận)
Chủ
Khách
Sivasspor (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
6
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
4
3
0
3