Vòng 11
22:59 ngày 31/10/2021
Genclerbirligi
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Istanbulspor
Địa điểm: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.82
1
2.03
X
3.35
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Genclerbirligi Genclerbirligi
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
Aaron Tshibola match yellow.png
13'
15'
match yellow.png Emrecan Uzunhan
Omurcan Artan match yellow.png
28'
40'
match goal 0 - 1 Topalli
51'
match goal 0 - 2 Okan Erdogan
Kerem Can Akyuz match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Valon Ethemi
Arda Kizildag match yellow.png
83'
Blessing Chibukie Eleke match yellow.png
87'
Sandro Cesar Cordovil de Lima match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genclerbirligi Genclerbirligi
Istanbulspor Istanbulspor
6
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
6
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
1
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
356
 
Số đường chuyền
 
448
19
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Thử thách
 
16
82
 
Pha tấn công
 
100
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 45.67%
8.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 3.9
47.7% Kiểm soát bóng 45.1%
11.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genclerbirligi (35trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
5
HT-H/FT-T
2
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
6
2
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
4
5
2
HT-B/FT-B
2
3
5
0