Vòng 37
20:00 ngày 15/05/2021
Genoa
Đã kết thúc 3 - 4 (0 - 3)
Atalanta
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.88
-1.75
1.02
O 3.25
0.97
U 3.25
0.91
1
9.00
X
5.50
2
1.27
Hiệp 1
+0.75
0.90
-0.75
0.98
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Atalanta Atalanta
9'
match goal 0 - 1 Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
26'
match goal 0 - 2 Ruslan Malinovskyi
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
44'
match goal 0 - 3 Robin Gosens
Kiến tạo: Hans Hateboer
Eldor Shomurodov
Ra sân: Francesco Cassata
match change
46'
46'
match change Mario Pasalic
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Giuseppe Caso
Ra sân: Miha Zajc
match change
46'
Goran Pandev
Ra sân: Mattia Destro
match change
46'
46'
match change Matteo Pessina
Ra sân: Remo Freuler
Eldor Shomurodov 1 - 3 match goal
48'
51'
match goal 1 - 4 Mario Pasalic
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
57'
match change Sam Lammers
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Manolo Portanova
Ra sân: Paolo Ghiglione
match change
57'
62'
match yellow.png Berat Djimsiti
Goran Pandev 2 - 4 match pen
67'
71'
match yellow.png Rafael Toloi
76'
match change Jose Luis Palomino
Ra sân: Robin Gosens
Steeve-Mike Eboa Ebongue
Ra sân: Filippo Melegoni
match change
79'
Eldor Shomurodov 3 - 4
Kiến tạo: Goran Pandev
match goal
84'
Nicolo Rovella match yellow.png
88'
89'
match change Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Aleksey Miranchuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Atalanta Atalanta
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
454
 
Số đường chuyền
 
674
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
71
 
Pha tấn công
 
164
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Goran Pandev
1
Mattia Perin
89
Steeve-Mike Eboa Ebongue
17
Manolo Portanova
20
Kevin Strootman
11
Valon Behrami
2
Cristian Eduardo Valencia Zapata
77
Davide Zappacosta
30
Giuseppe Caso
32
Alberto Paleari
61
Eldor Shomurodov
Genoa Genoa 3-1-4-2
3-4-2-1 Atalanta Atalanta
22
Marchett...
55
Masiello
21
Radovano...
25
Onguene
65
Rovella
29
Cassata
24
Melegoni
16
Zajc
18
Ghiglion...
37
Pjaca
23
Destro
95
Gollini
2
Toloi
17
Romero
19
Djimsiti
33
Hateboer
15
Roon
11
Freuler
8
Gosens
18
Malinovs...
59
Miranchu...
91
Banguera

Substitutes

40
Matteo Ruggeri
4
Bosko Sutalo
6
Jose Luis Palomino
88
Mario Pasalic
13
Mattia Caldara
57
Marco Sportiello
3
Joakim Maehle
32
Matteo Pessina
31
Francesco Rossi
7
Sam Lammers
72
Josip Ilicic
9
Luis Fernando Muriel Fruto
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Goran Pandev 19
Mattia Perin 1
Steeve-Mike Eboa Ebongue 89
Manolo Portanova 17
Kevin Strootman 20
Valon Behrami 11
Cristian Eduardo Valencia Zapata 2
Davide Zappacosta 77
Giuseppe Caso 30
Alberto Paleari 32
2 Eldor Shomurodov 61
Genoa Atalanta
40 Matteo Ruggeri
4 Bosko Sutalo
6 Jose Luis Palomino
88 Mario Pasalic
13 Mattia Caldara
57 Marco Sportiello
3 Joakim Maehle
32 Matteo Pessina
31 Francesco Rossi
7 Sam Lammers
72 Josip Ilicic
9 Luis Fernando Muriel Fruto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 42.67%
13.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
44.8% Kiểm soát bóng 46.1%
12.6 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (36trận)
Chủ Khách
Atalanta (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
8
6
HT-H/FT-T
1
6
5
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
3
1
3
8