Kết quả trận Genoa vs Sampdoria, 02h45 ngày 04/03
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 0
Tỷ lệ Genoa vs Sampdoria
TLCA
1.14 : 0:0 : 0.79
TL bàn thắng:
6.66 : 2 1/2 : 0.07
TL Thắng - Hòa - Bại
16.00 : 1.10 : 13.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Genoa vs Sampdoria |
|||
34' |
Milan Badelj ![]() |
||
52' |
Davide Zappacosta (Assist:Kevin Strootman) ![]() |
1-0 | |
59' |
![]() |
||
71' |
![]() |
||
73' |
Goran Pandev↑Mattia Destro↓ ![]() |
||
77' | 1-1 |
![]() |
|
78' |
![]() |
||
82' |
Francesco Cassata↑Kevin Strootman↓ ![]() |
||
82' |
Marko Pjaca↑Eldor Shomurodov↓ ![]() |
Đội hình thi đấu Genoa vs Sampdoria |
|
Genoa | Sampdoria |
1 Mattia Perin 4 Domenico Criscito 21 Ivan Radovanovic 55 Andrea Masiello 77 Davide Zappacosta 20 Kevin Strootman 47 Milan Badelj 16 Miha Zajc 5 Edoardo Goldaniga 61 Eldor Shomurodov 23 Mattia Destro |
1 Emil Audero 24 Bartosz Bereszynski 21 Lorenzo Tonelli 15 Omar Colley 3 Tommaso Augello 87 Antonio Candreva 5 Adrien Sebastian Perruchet Silva 6 Albin Ekdal 8 Valerio Verre 27 Fabio Quagliarella 10 Balde Diao Keita |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
22 Federico Marchetti 17 Manolo Portanova 18 Paolo Ghiglione 37 Marko Pjaca 99 Lennart Czyborra 29 Francesco Cassata 19 Goran Pandev 9 Gianluca Scamacca 24 Filippo Melegoni 2 Cristian Eduardo Valencia Zapata 11 Valon Behrami 25 Jerome Junior Onguene |
22 Maya Yoshida 26 Mehdi Leris 25 Alex Ferrari 19 Vasco Regini 11 Gaston Ramirez 30 Nicola Ravaglia 14 Jakub Jankto 23 Manolo Gabbiadini 20 Antonio La Gumina 35 Lorenzo Avogadri |
Số liệu thống kê Genoa vs Sampdoria |
||||
Genoa | Sampdoria | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
17 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |
17:30 Pohang Steelers 1-0 Suwon City
17:00 Gangwon FC 0-1 Gwangju Football Club
18:00 Dinamo Barnaul 0-1 Volga Ulyanovsk
17:00 FC Sfintul Gheorghe 1-1 Speranta Nisporeni 1
18:00 KMC FC 1-1 Biashara United FC
17:40 1 Brisbane City (w) 1-4 Capalaba (w)
17:20 Weston Pud(w) 2-2 Souths United SC (w)
16:00 Phong Phu Ha Nam (w) 1-0 Ho Chi Minh City B (w)
16:00 Ha Noi (w) 1-0 TNG Thai Nguyen (w)
16:30 Northbridge FC Bulls U20 2-1 Marconi Stallions U20
16:00 Mt Druitt Town Rangers U20 3-2 Sydney FC U20
18:05 Beitar Petah Tikva 0-4 Hapoel Kiryat Ono
17:15 1 Pacific Pines Green 3-4 Tally Valley
18:00 FC Didube 1-2 FC Gori
18:00 Dinamo Tbilisi II 2-1 WIT Georgia Tbilisi
18:00 Spaeri FC 0-1 FC Saburtalo Tbilisi
18:00 FC Chiatura 0-3 Samgurali Tskh
16:05 Guria Lanchkhuti 1-2 Chikhura Sachkhere
16:00 Legioni Gori 0-5 FC Shevardeni
17:58 FC Robo (w) 2-0 Bayelsa Queens FC (W)
18:00 Alashkert 1-1 FC Noah
16:00 FC Vorskla U21 3-1 Rukh Vynnyky U21
16:00 Lviv U21 2-4 Dinamo KyivU21
16:05 Bnei HaGolan VeHaGalil U19 0-6 Maccabi Petach Tikva U19
16:35 Gold Coast Knights 2-0 Taringa Rovers
16:30 Gold Coast United 2-2 Albany Creek
16:30 Redlands United FC 2-5 Brisbane City
16:30 3 Rochedale Rovers 1-1 Souths United
16:30 Palm Beach 4-2 Magic United TFA
16:30 Eastern Suburbs Brisbane 3-6 Moreton Bay United
16:00 St George City FA 2-1 Bankstown United FC
17:00 Maritimo U23 2-3 Braga U23
18:00 Renown SC 0-0 Defenders SC
18:30 Sabah II 0-2 PFC Neftchi II
18:30 FK Andijon 1-2 Lokomotiv Tashkent
18:30 Turon Nukus 4-1 Aral Nukus
18:30 Buxoro FK 1-1 Dinamo Samarqand
17:00 Kashima Antlers 3-0 Consadole Sapporo 1
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657