Georgia
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Estonia
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
0.97
+1
0.95
0.95
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.96
0.96
1
1.53
1.53
X
3.70
3.70
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.73
0.73
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.26
1.26
Diễn biến chính
Georgia
Phút
Estonia
43'
Vladislav Kreida
45'
Marten Kuusk
Gia Grigalava
Ra sân: David Khocholava
Ra sân: David Khocholava
46'
60'
Markus Soomets
Giorgi Papunashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
66'
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Nika Kacharava
Ra sân: Nika Kacharava
78'
79'
Pavel Marin
Ra sân: Sergei Zenjov
Ra sân: Sergei Zenjov
79'
Martin Miller
Ra sân: Markus Soomets
Ra sân: Markus Soomets
81'
Michael Lilander
Ra sân: Taijo Teniste
Ra sân: Taijo Teniste
Beka Mikeltadze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
85'
86'
Frank Liivak
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
86'
Henri Anier
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
Guram Kashia
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Georgia
Estonia
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
13
Sút Phạt
11
71%
Kiểm soát bóng
29%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
697
Số đường chuyền
273
86%
Chuyền chính xác
65%
12
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
23
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
19
12
Đánh chặn
6
29
Ném biên
23
10
Cản phá thành công
19
16
Thử thách
13
157
Pha tấn công
72
60
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Georgia
4-2-3-1
4-2-3-1
Estonia
1
Loria
20
Tabidze
4
Kashia
3
Khochola...
2
Kakabadz...
7
Kankava
16
Kvekvesk...
22
Davitash...
8
Qazaishv...
23
Lobzhani...
13
Kacharav...
12
Hein
23
Teniste
16
Tamm
2
Kuusk
3
Pikk
7
Soomets
5
Kreida
10
Zenjov
14
Vassilje...
9
Sinyavsk...
15
Sappinen
Đội hình dự bị
Georgia
Lasha Dvali
23
Beka Mikeltadze
15
Giorgi Papunashvili
19
Elguja Lobjanidze
7
Gia Grigalava
8
Giorgi Navalovski
22
Giorgi Makaridze
12
Lazare Kupatadze
17
Valeriane Gvilia
21
Solomon Kvirkvelia
5
Murtaz Daushvili
6
Giorgi Aburjania
10
Estonia
19
Pavel Marin
18
Henri Jarvelaid
21
Henrik Purg
13
Michael Lilander
20
Mihkel Ainsalu
1
Marko Meerits
6
Edgar Tur
22
Matvei Igonen
11
Frank Liivak
8
Henri Anier
9
Erik Sorga
17
Martin Miller
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3
2.33
Phạt góc
2.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
39%
Kiểm soát bóng
27.67%
13
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.4
1.7
Bàn thua
2.9
2.9
Phạt góc
2.4
2.3
Thẻ vàng
1.6
5.1
Sút trúng cầu môn
1.9
39.9%
Kiểm soát bóng
34.3%
11.3
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Georgia (6trận)
Chủ
Khách
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2