Vòng League C
00:00 ngày 19/11/2020
Georgia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Estonia
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.95
O 2.25
0.94
U 2.25
0.96
1
1.53
X
3.70
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.17
+0.5
0.73
O 0.75
0.67
U 0.75
1.26

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Estonia Estonia
43'
match yellow.png Vladislav Kreida
45'
match yellow.png Marten Kuusk
Gia Grigalava
Ra sân: David Khocholava
match change
46'
60'
match yellow.png Markus Soomets
Giorgi Papunashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
match change
66'
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Nika Kacharava
match change
78'
79'
match change Pavel Marin
Ra sân: Sergei Zenjov
79'
match change Martin Miller
Ra sân: Markus Soomets
81'
match change Michael Lilander
Ra sân: Taijo Teniste
Beka Mikeltadze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
match change
85'
86'
match change Frank Liivak
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
86'
match change Henri Anier
Ra sân: Rauno Sappinen
Guram Kashia match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Estonia Estonia
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
11
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
697
 
Số đường chuyền
 
273
86%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
31
23
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
23
10
 
Cản phá thành công
 
19
16
 
Thử thách
 
13
157
 
Pha tấn công
 
72
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Lasha Dvali
15
Beka Mikeltadze
19
Giorgi Papunashvili
7
Elguja Lobjanidze
8
Gia Grigalava
22
Giorgi Navalovski
12
Giorgi Makaridze
17
Lazare Kupatadze
21
Valeriane Gvilia
5
Solomon Kvirkvelia
6
Murtaz Daushvili
10
Giorgi Aburjania
Georgia Georgia 4-2-3-1
4-2-3-1 Estonia Estonia
1
Loria
20
Tabidze
4
Kashia
3
Khochola...
2
Kakabadz...
7
Kankava
16
Kvekvesk...
22
Davitash...
8
Qazaishv...
23
Lobzhani...
13
Kacharav...
12
Hein
23
Teniste
16
Tamm
2
Kuusk
3
Pikk
7
Soomets
5
Kreida
10
Zenjov
14
Vassilje...
9
Sinyavsk...
15
Sappinen

Substitutes

19
Pavel Marin
18
Henri Jarvelaid
21
Henrik Purg
13
Michael Lilander
20
Mihkel Ainsalu
1
Marko Meerits
6
Edgar Tur
22
Matvei Igonen
11
Frank Liivak
8
Henri Anier
9
Erik Sorga
17
Martin Miller
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Lasha Dvali 23
Beka Mikeltadze 15
Giorgi Papunashvili 19
Elguja Lobjanidze 7
Gia Grigalava 8
Giorgi Navalovski 22
Giorgi Makaridze 12
Lazare Kupatadze 17
Valeriane Gvilia 21
Solomon Kvirkvelia 5
Murtaz Daushvili 6
Giorgi Aburjania 10
Georgia Estonia
19 Pavel Marin
18 Henri Jarvelaid
21 Henrik Purg
13 Michael Lilander
20 Mihkel Ainsalu
1 Marko Meerits
6 Edgar Tur
22 Matvei Igonen
11 Frank Liivak
8 Henri Anier
9 Erik Sorga
17 Martin Miller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
2.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
39% Kiểm soát bóng 27.67%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.4
1.7 Bàn thua 2.9
2.9 Phạt góc 2.4
2.3 Thẻ vàng 1.6
5.1 Sút trúng cầu môn 1.9
39.9% Kiểm soát bóng 34.3%
11.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (6trận)
Chủ Khách
Estonia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2