Vòng League C
22:59 ngày 23/09/2022
Georgia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Macedonia
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
1.95
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.65
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Macedonia Macedonia
13'
match yellow.png Visar Musliu
David Khocholava match yellow.png
29'
Bojan Miovski(OW) 1 - 0 match phan luoi
35'
Khvicha Kvaratskhelia 2 - 0
Kiến tạo: Budu Zivzivadze
match goal
64'
68'
match change Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Stefan Spirovski
68'
match change Todor Todoroski
Ra sân: Stefan Askovski
72'
match change Nikola Serafimov
Ra sân: Darko Velkovski
Luka Lochoshvili
Ra sân: David Khocholava
match change
72'
Irakli Azarov
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
match change
72'
73'
match change Jani Atanasov
Ra sân: Milan Ristovski
Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
match change
78'
Georges Mikautadze
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
78'
84'
match change Agon Elezi
Ra sân: Enis Bardhi
Vladimer Mamuchashvili
Ra sân: Giorgi Aburjania
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Macedonia Macedonia
4
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
295
 
Số đường chuyền
 
570
74%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
6
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
21
20
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
57
 
Pha tấn công
 
151
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Vladimer Mamuchashvili
14
Luka Lochoshvili
21
Guram Giorbelidze
22
Georges Mikautadze
8
Anzor Mekvabishvili
15
Irakli Azarov
11
Saba Lobzhanidze
23
Levan Shovnadze
10
Valeri Qazaishvili
13
Grigol Chabradze
1
Giorgi Loria
Georgia Georgia 3-4-3
4-4-2 Macedonia Macedonia
12
Mamardas...
3
Khochola...
4
Kashia
5
Kvirkvel...
19
Tsitaish...
16
Kvekvesk...
6
Aburjani...
2
Kakabadz...
7
Kvaratsk...
18
Zivzivad...
9
Davitash...
1
Dimitrie...
5
Zajkov
14
Velkovsk...
6
Musliu
8
Alioski
3
Askovski
10
Bardhi
20
Spirovsk...
7
Elmas
23
Miovski
19
Ristovsk...

Substitutes

2
Todor Todoroski
11
Jani Atanasov
4
Egzon Bejtulai
15
Nikola Serafimov
18
Dorian Babunski
12
Igor Aleksovski
16
Agon Elezi
22
Damjan Siskovski
13
Ljupco Doriev
21
Enis Fazlagic
9
Aleksandar Trajkovski
17
Bojan Dimoski
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Vladimer Mamuchashvili 17
Luka Lochoshvili 14
Guram Giorbelidze 21
Georges Mikautadze 22
Anzor Mekvabishvili 8
Irakli Azarov 15
Saba Lobzhanidze 11
Levan Shovnadze 23
Valeri Qazaishvili 10
Grigol Chabradze 13
Giorgi Loria 1
Georgia Macedonia
2 Todor Todoroski
11 Jani Atanasov
4 Egzon Bejtulai
15 Nikola Serafimov
18 Dorian Babunski
12 Igor Aleksovski
16 Agon Elezi
22 Damjan Siskovski
13 Ljupco Doriev
21 Enis Fazlagic
9 Aleksandar Trajkovski
17 Bojan Dimoski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 42.33%
13 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 2.2
2.9 Phạt góc 3
2.3 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.7
39.9% Kiểm soát bóng 42.7%
11.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (6trận)
Chủ Khách
Macedonia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1