Gibraltar
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Macedonia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
1.04
1.04
-2
0.80
0.80
O
3
0.94
0.94
U
3
0.88
0.88
1
11.00
11.00
X
6.80
6.80
2
1.13
1.13
Hiệp 1
+1
0.85
0.85
-1
1.03
1.03
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Gibraltar
Phút
Macedonia
21'
0 - 1 Enis Bardhi
Kiến tạo: Ezgjan Alioski
Kiến tạo: Ezgjan Alioski
46'
Stefan Ristevski
Ra sân: Stefan Spirovski
Ra sân: Stefan Spirovski
57'
Dorian Babunski
Ra sân: Milan Ristovski
Ra sân: Milan Ristovski
57'
Bojan Miovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
65'
David Babunski
Ra sân: Elif Elmas
Ra sân: Elif Elmas
65'
Stefan Askovski
Ra sân: Ezgjan Alioski
Ra sân: Ezgjan Alioski
James Timothy Barry Coombes
Ra sân: Reece Styche
Ra sân: Reece Styche
65'
Lee Casciaro
Ra sân: Julian Valarino
Ra sân: Julian Valarino
78'
80'
David Babunski
84'
0 - 2 Boban Nikolov
Kiến tạo: Dorian Babunski
Kiến tạo: Dorian Babunski
Nicholas Pozo
Ra sân: Liam Walker
Ra sân: Liam Walker
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gibraltar
Macedonia
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
6
16
Sút Phạt
18
28%
Kiểm soát bóng
72%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
273
Số đường chuyền
696
12
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
5
7
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
8
8
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
8
7
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
2
67
Pha tấn công
148
26
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Gibraltar
3-4-3
4-4-2
Macedonia
23
Coleing
20
Britto
6
Wiseman
2
Jolley
12
Olivero
5
Annesley
3
Lopes
22
Torrilla
9
Styche
19
Valarino
10
Walker
12
Iliev
2
Todorosk...
15
Serafimo...
6
Musliu
8
Alioski
16
Nikolov
20
Spirovsk...
10
Bardhi
7
Elmas
9
Trajkovs...
19
Ristovsk...
Đội hình dự bị
Gibraltar
Bradley Avellano
13
Bradley Banda
1
Lee Casciaro
7
Roy Alan Chipolina
14
James Timothy Barry Coombes
21
Anthony Hernandez
18
Kelvin Morgan
15
Aymen Mouelhi
16
Alain Pons
11
Nicholas Pozo
8
Kian Ronan
17
Ethan James Santos
4
Macedonia
3
Stefan Askovski
17
David Babunski
18
Dorian Babunski
11
Darko Churlinov
1
Stole Dimitrievski
13
Valon Ethemi
21
Enis Fazlagic
14
Tomce Grozdanovski
23
Bojan Miovski
4
Stefan Ristevski
22
Damjan Siskovski
5
Gjoko Zajkov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
2
0.67
Thẻ vàng
1.33
1
Sút trúng cầu môn
4
24.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
11.67
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.2
4.2
Bàn thua
2.2
1.2
Phạt góc
3
1.1
Thẻ vàng
1.9
0.5
Sút trúng cầu môn
3.7
28.4%
Kiểm soát bóng
42.7%
7.2
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gibraltar (8trận)
Chủ
Khách
Macedonia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1