Gillingham
Đã kết thúc
4
-
1
(3 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.07
1.07
1
2.94
2.94
X
3.25
3.25
2
2.23
2.23
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Gillingham
Phút
Crewe Alexandra
Jordan Graham 1 - 0
11'
Oliver Lee 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Graham
Kiến tạo: Jordan Graham
38'
Kyle Dempsey 3 - 0
45'
Vadaine Oliver
46'
62'
Stephen Walker
Ra sân: Owen Dale
Ra sân: Owen Dale
Oliver Lee 4 - 0
Kiến tạo: Connor Ogilvie
Kiến tạo: Connor Ogilvie
62'
63'
Luke Murphy
Ra sân: Tom Lowery
Ra sân: Tom Lowery
Robbie Cundy
67'
74'
Antony Evans
Ra sân: Ryan Wintle
Ra sân: Ryan Wintle
79'
Regan Griffiths
Ra sân: Charlie Kirk
Ra sân: Charlie Kirk
80'
4 - 1 Chris Porter
John Akinde
Ra sân: Vadaine Oliver
Ra sân: Vadaine Oliver
88'
90'
Travis Johnson
John Akinde
90'
Stuart OKeefe
Ra sân: Oliver Lee
Ra sân: Oliver Lee
90'
Alex MacDonald
Ra sân: Jordan Graham
Ra sân: Jordan Graham
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gillingham
Crewe Alexandra
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
34%
Kiểm soát bóng
66%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
238
Số đường chuyền
436
61%
Chuyền chính xác
72%
25
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
0
45
Đánh đầu
45
31
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
0
30
Ném biên
25
11
Cản phá thành công
12
16
Thử thách
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
66
43
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Gillingham
4-2-3-1
4-3-3
Crewe Alexandra
1
Bonham
3
Ogilvie
25
Cundy
5
Tucker
2
Jackson
20
Slattery
8
Dempsey
21
OConnor
11
2
Lee
10
Graham
19
Oliver
13
Richards
23
Johnson
16
Lancashi...
29
Beckles
21
Adebisi
14
Finney
4
Wintle
8
Lowery
19
Dale
9
Porter
10
Kirk
Đội hình dự bị
Gillingham
John Akinde
15
Robbie McKenzie
14
Stuart OKeefe
4
Alex MacDonald
16
Matthew Willock
7
Tyreke Johnson
17
Crewe Alexandra
12
Mikael Mandron
22
Billy Sass-Davies
31
Stephen Walker
18
Regan Griffiths
28
Luke Murphy
1
Will Jaaskelainen
99
Antony Evans
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
52.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.4
1.6
Bàn thua
1.5
4.8
Phạt góc
5.3
2.1
Thẻ vàng
2.1
3.7
Sút trúng cầu môn
3
52.8%
Kiểm soát bóng
54%
11.4
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham (53trận)
Chủ
Khách
Crewe Alexandra (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
9
5
6
HT-H/FT-T
5
4
6
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
6
1
2
6
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
6
6
6
5