Vòng 26
01:00 ngày 27/01/2021
Gillingham
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.25
0.81
U 2.25
1.07
1
2.94
X
3.25
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Gillingham Gillingham
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Jordan Graham 1 - 0 match pen
11'
Oliver Lee 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Graham
match goal
38'
Kyle Dempsey 3 - 0 match goal
45'
Vadaine Oliver match yellow.png
46'
62'
match change Stephen Walker
Ra sân: Owen Dale
Oliver Lee 4 - 0
Kiến tạo: Connor Ogilvie
match goal
62'
63'
match change Luke Murphy
Ra sân: Tom Lowery
Robbie Cundy match yellow.png
67'
74'
match change Antony Evans
Ra sân: Ryan Wintle
79'
match change Regan Griffiths
Ra sân: Charlie Kirk
80'
match goal 4 - 1 Chris Porter
John Akinde
Ra sân: Vadaine Oliver
match change
88'
90'
match yellow.png Travis Johnson
John Akinde match yellow.png
90'
Stuart OKeefe
Ra sân: Oliver Lee
match change
90'
Alex MacDonald
Ra sân: Jordan Graham
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gillingham Gillingham
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
238
 
Số đường chuyền
 
436
61%
 
Chuyền chính xác
 
72%
25
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
45
31
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
0
30
 
Ném biên
 
25
11
 
Cản phá thành công
 
12
16
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
66
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
John Akinde
14
Robbie McKenzie
4
Stuart OKeefe
16
Alex MacDonald
7
Matthew Willock
17
Tyreke Johnson
Gillingham Gillingham 4-2-3-1
4-3-3 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
1
Bonham
3
Ogilvie
25
Cundy
5
Tucker
2
Jackson
20
Slattery
8
Dempsey
21
OConnor
11
2
Lee
10
Graham
19
Oliver
13
Richards
23
Johnson
16
Lancashi...
29
Beckles
21
Adebisi
14
Finney
4
Wintle
8
Lowery
19
Dale
9
Porter
10
Kirk

Substitutes

12
Mikael Mandron
22
Billy Sass-Davies
31
Stephen Walker
18
Regan Griffiths
28
Luke Murphy
1
Will Jaaskelainen
99
Antony Evans
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
John Akinde 15
Robbie McKenzie 14
Stuart OKeefe 4
Alex MacDonald 16
Matthew Willock 7
Tyreke Johnson 17
Gillingham Crewe Alexandra
12 Mikael Mandron
22 Billy Sass-Davies
31 Stephen Walker
18 Regan Griffiths
28 Luke Murphy
1 Will Jaaskelainen
99 Antony Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.4
1.6 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 3
52.8% Kiểm soát bóng 54%
11.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (53trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
5
6
HT-H/FT-T
5
4
6
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
6
1
2
6
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
6
6
6
5