Vòng 25
22:00 ngày 23/01/2021
Gillingham
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Rochdale
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.11
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Gillingham Gillingham
Phút
Rochdale Rochdale
11'
match yellow.png Matthew Lund
Vadaine Oliver 1 - 0 match goal
43'
Vadaine Oliver match yellow.png
64'
69'
match goal 1 - 1 Jimmy Keohane
Kiến tạo: Matthew Lund
75'
match goal 1 - 2 Jimmy Keohane
Kiến tạo: Kwadwo Baah
John Akinde
Ra sân: Vadaine Oliver
match change
76'
Tyreke Johnson
Ra sân: Alex MacDonald
match change
76'
85'
match yellow.png Kwadwo Baah
85'
match change Harrison Hopper
Ra sân: Kwadwo Baah
Matthew Willock
Ra sân: Callum Slattery
match change
89'
John Akinde 2 - 2
Kiến tạo: Kyle Dempsey
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gillingham Gillingham
Rochdale Rochdale
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
251
 
Số đường chuyền
 
460
58%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
84
 
Đánh đầu
 
84
49
 
Đánh đầu thành công
 
35
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
5
38
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
111
 
Pha tấn công
 
87
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Joe Walsh
7
Matthew Willock
4
Stuart OKeefe
14
Robbie McKenzie
30
Harvey Lintott
15
John Akinde
17
Tyreke Johnson
Gillingham Gillingham 4-2-3-1
4-4-2 Rochdale Rochdale
1
Bonham
21
OConnor
3
Ogilvie
5
Tucker
2
Jackson
20
Slattery
8
Dempsey
16
MacDonal...
11
Lee
10
Graham
19
Oliver
1
Bazunu
2
McLaughl...
3
Osho
15
Roberts
13
2
Keohane
22
Baah
8
Morley
14
Rathbone
7
Dooley
21
Lund
10
Newby

Substitutes

23
Harrison Hopper
24
Ethan Brierley
16
Matt Done
18
Lewis Bradley
11
Jake Beesley
17
Fabio Tavares
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Joe Walsh 12
Matthew Willock 7
Stuart OKeefe 4
Robbie McKenzie 14
Harvey Lintott 30
John Akinde 15
Tyreke Johnson 17
Gillingham Rochdale
23 Harrison Hopper
24 Ethan Brierley
16 Matt Done
18 Lewis Bradley
11 Jake Beesley
17 Fabio Tavares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 52.67%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
52.8% Kiểm soát bóng 50.8%
11.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (53trận)
Chủ Khách
Rochdale (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
6
4
HT-H/FT-T
5
4
3
6
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
6
1
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
6
6
6
3