Gillingham
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Rotherham United
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.85
0.85
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
4.80
4.80
X
3.65
3.65
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Gillingham
Phút
Rotherham United
Stuart OKeefe
17'
David Tutonda
21'
34'
0 - 1 Rarmani Edmonds-Green
Kiến tạo: Daniel Barlaser
Kiến tạo: Daniel Barlaser
55'
Richard Wood
Mustapha Carayol
Ra sân: Oliver Lee
Ra sân: Oliver Lee
67'
67'
Joe Mattock
Ra sân: Jordi Osei-Tutu
Ra sân: Jordi Osei-Tutu
Ben Thompson
71'
Daniel Philips
Ra sân: Conor Masterson
Ra sân: Conor Masterson
74'
80'
Georgie Kelly
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
83'
Wes Harding
Gerald Sithole
Ra sân: David Tutonda
Ra sân: David Tutonda
87'
89'
0 - 2 Georgie Kelly
Kiến tạo: Chiedozie Ogbene
Kiến tạo: Chiedozie Ogbene
90'
Hakeem Odofin
Ra sân: Oliver Rathbone
Ra sân: Oliver Rathbone
90'
Georgie Kelly
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gillingham
Rotherham United
4
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
2
10
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
233
Số đường chuyền
240
56%
Chuyền chính xác
64%
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
52
Đánh đầu
52
21
Đánh đầu thành công
31
5
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
17
1
Đánh chặn
3
31
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
74
Pha tấn công
93
40
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Gillingham
5-4-1
3-4-2-1
Rotherham United
12
Chapman
3
Tutonda
15
Masterso...
5
Ehmer
6
Tucker
2
Jackson
8
Thompson
10
Lee
4
OKeefe
11
Reeves
19
Oliver
1
Johansso...
23
Edmonds-...
6
Wood
20
Ihiekwe
2
Harding
18
Rathbone
4
Barlaser
7
Osei-Tut...
11
Ogbene
8
Wiles
24
Smith
Đội hình dự bị
Gillingham
Daniel Philips
20
Mustapha Carayol
24
Gerald Sithole
22
Josh Chambers
32
Christian Maghoma
26
Harvey Lintott
23
Pontus Dahlberg
1
Rotherham United
22
Hakeem Odofin
3
Joe Mattock
16
Jamie Lindsay
15
Tolaji Bola
19
Joshua Kayode
30
Josh Chapman
12
Georgie Kelly
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
1.67
52.67%
Kiểm soát bóng
36.67%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.2
1.6
Bàn thua
1.9
4.8
Phạt góc
3.1
2.1
Thẻ vàng
1.5
3.7
Sút trúng cầu môn
1.6
52.8%
Kiểm soát bóng
42.1%
11.4
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham (53trận)
Chủ
Khách
Rotherham United (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
9
1
14
HT-H/FT-T
5
4
3
5
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
8
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
4
0
HT-B/FT-B
6
6
5
0